Những câu hỏi liên quan
LM
Xem chi tiết
NT
26 tháng 9 2023 lúc 21:23

H3PO4 (axit yếu) : axit photphoric

K2SO4 (muối) : kali sunfat

HCl (axit mạnh) : axit clohidric

Ag2O (oxit bazơ) : bạc oxit

H2SO3 (axit yếu) : axit sunfurơ

CO2 (oxit axit) : cacbon đioxit

SO2 (oxit axit) : lưu huỳnh đioxit

NO (oxit trung tính) : nitơ monodioxit

Zn(OH)2 (oxit bazơ) : kẽm hydroxit

HBr(axit mạnh) : axif bromhidric

AgBr (muối kết tủa) : bạc brom

Fe2(SO4)3 (muối) : sắt (III) sunfat

KHCO3 (muối axit) : kali hidrocacbonat

CrCl3 (muối) : crom(III) clorua

Fe(OH)3 (bazơ) : sắt (III) hidroxit

NaOH (bazơ) : natri hidroxit

PbO (oxit bazơ) : chì (II) oxit

Mg(OH)(oxit bazơ) : magie hidroxit

Mn2O5 (oxit axit) : mangan (V) oxit

 

 

Bình luận (1)
BN
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
LA
17 tháng 10 2021 lúc 14:36

Bài 6:

a, \(NaCl+AgNO_3\rightarrow NaNO_3+AgCl_{\downarrow}\)

b, Không pư.

c, \(Fe+CuCl_2\rightarrow FeCl_2+Cu\)

d, \(BaCl_2+H_2SO_4\rightarrow2HCl+BaSO_{4\downarrow}\)

e, Không pư.

g, \(BaCO_3+2HCl\rightarrow BaCl_2+H_2O+CO_2\)

h, \(CaSO_3+H_2SO_4\rightarrow CaSO_{4\left(ittan\right)}+H_2O+SO_2\)

i, \(FeCl_2+Ba\left(OH\right)_2\underrightarrow{khongcokk}BaCl_2+Fe\left(OH\right)_{2\downarrow}\)

k, \(Na+H_2O\rightarrow NaOH+\dfrac{1}{2}H_2\)

\(2NaOH+FeCl_2\underrightarrow{khongcokk}2NaCl+Fe\left(OH\right)_{2\downarrow}\)

l, \(3Zn+2FeCl_3\rightarrow3ZnCl_2+2Fe\)

l, Không pư.

m, Không pư.

Bạn tham khảo nhé!

 

 

 

 

Bình luận (0)
SK
Xem chi tiết
BM
19 tháng 4 2021 lúc 16:52

CuO : Đồng (II) Oxit

KNO3 : Kali Nitrat

Cu(OH)2 : Đồng (II) hidroxit

H3PO4 : photphoric

Al2(SO4)3 : Nhôm sunfat

Fe(OH)3 : Sắt (III) hidroxit

MgSO4 : Magie sunfat

NA2S : Natri sunfua

HgO : Thủy ngân (II) Oxit

AgCl : Bạc clorua

KHSO4 : Kali hiđrosunfat

HF : Axit flohidric

HNO3 : Axit nitric

K2CO3 : Kali cacbonat

Mg(OH)2 : Magie hidroxit

HNO2 : Axit nitrơ

BaSO4 : Bari photphat

Bình luận (0)
NK
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
GD

1. Axit photphoric

2. Nhôm hidroxit

3. Sắt (III) Sunfat

4. Natri dihidrophotphat

5. Sắt (III) clorua

6. Magie nitrat

7. Canxi hidrocacbonat

8. Kali hidrosunfat

9. Sắt (III) hidroxit

10. Axit bromhidric

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
KS
4 tháng 5 2022 lúc 18:19
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

Bình luận (0)
NM
4 tháng 5 2022 lúc 18:17

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

Bình luận (1)
 Kudo Shinichi đã xóa
PT
Xem chi tiết
PL
14 tháng 12 2021 lúc 9:11

\(SO_2\): Lưu huỳnh đioxit, oxit axit

\(HCl\): Axit clohiđric, axit

\(CaO\): Canxi oxit, oxit bazơ

\(NaOH\): Natri hiđroxit, bazơ

\(H_2SO_4\): Axit sunfuric, axit

\(NaCl\): Natri clorua, muối trung hoà

\(Al\left(OH\right)_3\): Nhôm hiđroxit, lưỡng tính

\(SiO_2\): Silic đioxit, oxit axit

\(KNO_3\): Kali nitrat, muối trung hoà

\(CO\): Cacbon monoxit, oxit trung tính

\(H_3PO_4\): Axit photphoric, axit

\(NaHCO_3\): Natri hiđrocacbonat, muối axit

\(HNO_3\): Axit nitric, axit

\(CO_2\): Cacbon đioxit, oxit axit

\(Ca\left(H_2PO_4\right)_2\): Canxi đihiđrophotphat, muối axit

\(Ca\left(OH\right)_2\): Canxi hiđroxit, bazơ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa