Những câu hỏi liên quan
H24
Xem chi tiết
NN
13 tháng 12 2022 lúc 22:53

Đáp án C.

Bình luận (0)
AD
13 tháng 12 2022 lúc 22:54
Bình luận (0)
PM
14 tháng 12 2022 lúc 12:00

Chọn C

Bình luận (0)
LN
Xem chi tiết
NT
26 tháng 2 2022 lúc 14:06

đồng nghĩa: ngăn nắp, chỉnh tề

trái nghĩa: bừa bộn, cẩu thả

Bình luận (0)
H24
26 tháng 2 2022 lúc 14:06

đồng nghĩa: ngăn nắp, gọn ghẽ

trái nghĩa: lộn xộn, bừa bộn

Bình luận (0)
HD
26 tháng 2 2022 lúc 14:07

Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn

Đồng nghĩa từ gọn gàng: ngăn nắp, sạch sẽ

Bình luận (0)
BH
Xem chi tiết
H24
24 tháng 9 2021 lúc 14:15

Trung thành

Bình luận (2)
NL
24 tháng 9 2021 lúc 14:35

hình như cậu viết sai chính tả 

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
NT
5 tháng 3 2020 lúc 14:16

– Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NN

 Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Bốn từ đồng nghĩa với từ " hạnh phúc " là : sung sướng , vui sướng, mãn nguyện , toại nguyện

Bốn từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc " là : bất hạnh , đau buồn , bi thảm , tuyệt vọng 

Chúc bạn hk tốt !

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
KS
Xem chi tiết
TA
28 tháng 12 2021 lúc 9:17

đồng chí; chiến hữu

Bình luận (0)
KC
28 tháng 12 2021 lúc 9:20

bạn hữu, bằng hữu, hào hữu,..

Bình luận (0)
LA
Xem chi tiết
GG
11 tháng 10 2018 lúc 19:27

từ đồng nghĩa vs từ cho là :

biếu , tặng , dâng , thưởng , hiến , mừng , thí , ...

nhiều nhưng nó có sắc thái khác nhau vậy nên bn ko được 

dùng những từ đó thay thế cho nhau nhé ! 

# Chim sẻ ban mai

Bình luận (0)
DA
11 tháng 10 2018 lúc 19:25

từ đồng nghĩa với từ cho là:

biếu, tặng,...

cn nhiều lắm

k mk nha

Bình luận (0)
H24
11 tháng 10 2018 lúc 19:26

từ đồng nghĩa vs từ cho: biếu, tặng

Bình luận (0)
AT
Xem chi tiết
SH
13 tháng 1 2022 lúc 22:15

VẤT VẢ

Bình luận (0)
NC
13 tháng 1 2022 lúc 22:16

vất vả...

Bình luận (0)
TT
13 tháng 1 2022 lúc 22:17

Những từ đồng nghĩa với bận rộn gồm:

-hoạt động

 -sôi nổi

-nhộn nhịp

 -siêng năng

 -cần cù 

-hăng say

Bình luận (0)
VA
Xem chi tiết
HL
30 tháng 3 2021 lúc 10:23

nhiều người,những nguoif giàu có, những người khốn khổ

Bình luận (0)
PH
Xem chi tiết
GD
3 tháng 2 2023 lúc 19:17

Từ đồng nghĩa với từ bổn phận là

b, Nghĩa vụ

Bình luận (0)
DH
3 tháng 2 2023 lúc 19:32

b. ngĩa vụ

Bình luận (0)