AT

từ đòng nghĩa với bận rộn 

SH
13 tháng 1 2022 lúc 22:15

VẤT VẢ

Bình luận (0)
NC
13 tháng 1 2022 lúc 22:16

vất vả...

Bình luận (0)
TT
13 tháng 1 2022 lúc 22:17

Những từ đồng nghĩa với bận rộn gồm:

-hoạt động

 -sôi nổi

-nhộn nhịp

 -siêng năng

 -cần cù 

-hăng say

Bình luận (0)
LT
13 tháng 1 2022 lúc 22:17

vất vả 

Bình luận (0)
NH
14 tháng 1 2022 lúc 6:57

bận bịu,vất vả

tick cho mình nhaaaaaaa

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LN
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
KS
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
PC
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết