LN

tìm 2 từ đòng nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ gọn gàng

NT
26 tháng 2 2022 lúc 14:06

đồng nghĩa: ngăn nắp, chỉnh tề

trái nghĩa: bừa bộn, cẩu thả

Bình luận (0)
H24
26 tháng 2 2022 lúc 14:06

đồng nghĩa: ngăn nắp, gọn ghẽ

trái nghĩa: lộn xộn, bừa bộn

Bình luận (0)
HD
26 tháng 2 2022 lúc 14:07

Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn

Đồng nghĩa từ gọn gàng: ngăn nắp, sạch sẽ

Bình luận (0)
LL
26 tháng 2 2022 lúc 14:07

đồng nghĩa : ngăn nắp ,  chỉnh tề 

trái nghĩa : bừa bộn , bừa bãi

Bình luận (0)
TA
26 tháng 2 2022 lúc 14:08

Đồng nghĩa sạch sẽ,ngăn nắp

Trái nghĩa " bừa bộn,dở bẩn

Bình luận (0)
NN
3 tháng 12 2022 lúc 11:46

to-nhỏ

lớn bé

kaka!

Bình luận (0)
NN
3 tháng 12 2022 lúc 11:48

 đồng nghĩa: to,lớn

 trái nghĩa:bé,nhỏ

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
ND
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LV
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết