Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y=\(\dfrac{3sinx-cosx-4}{2sinx+cosx-3}\)
Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y = 3 sin x - c o sx - 4 2 sin x + c o sx - 3
A. 8
B. 5
C. 6
D. 9
Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y = 3 sinx − cosx − 4 2 sinx + cosx − 3
A. 3
B. 6
C. 8
D. 5
Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y = 2 sin x - cos x - 4 2 sin x + cos x - 3
A. 2
B. 8
C. 6
D. 5
Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số y = 2 sin x - cos x - 4 2 sin x + cos x - 3
A. 3
B. 8
C. 6
D. 5
tìm tất cả giá trị của m để hàm số sau có tập xác định R
a)y=\(\sqrt{m-cosx}\)
b)y=\(\sqrt{2sinx-m}\)
c)y=\(\dfrac{sinx-1}{cosx+m}\)
a.
\(\Leftrightarrow m-cosx\ge0\) ; \(\forall x\)
\(\Leftrightarrow m\ge max\left(cosx\right)\)
\(\Leftrightarrow m\ge1\)
b.
\(\Leftrightarrow2sinx-m\ge0\) ; \(\forall x\)
\(\Leftrightarrow m\le2sinx\) ; \(\forall x\)
\(\Leftrightarrow m\le\min\limits_{x\in R}\left(2sinx\right)\)
\(\Leftrightarrow m\le-2\)
c.
\(\Leftrightarrow cosx+m\ne0\) ; \(\forall x\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}m>\max\limits_R\left(cosx\right)\\m< \min\limits_R\left(cosx\right)\end{matrix}\right.\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}m>1\\m< -1\end{matrix}\right.\)
tìm tập giá trị của hàm số y=\(\dfrac{2sinx+cosx}{sinx+2cosx+4}\)
\(\Leftrightarrow y\left(sinx+2cosx+4\right)=2sinx+cosx\)
\(\Leftrightarrow sinx\left(y-2\right)+cosx\left(2y-1\right)+4=0\)
1) hàm số \(y=3sinx\) luôn nhận giá trị trong tập nào
2) cho \(cosx=-\dfrac{2}{3}\), \(cos2x\) bằng
3) cho \(cosx=-\dfrac{3}{5}\), \(\dfrac{\pi}{2}< x< \pi\) thì \(sin2x\)
Cho cotx = -2 tính A = \(\dfrac{3sinx-cosx}{2sinx-cosx}\)
cot x=-2
=>cosx=-2*sinx
\(A=\dfrac{3sinx+2\cdot sinx}{2sinx+2\cdot sinx}=\dfrac{5}{4}\)
Xét tính chẵn, lẻ của các hàm số
1,\(y=cosx+sin^2x\)
2,\(y=sinx+cosx\)
3,\(y=tanx+2sinx\)
4,\(y=tan2x-sin3x\)
5,\(sin2x+cosx\)
6,\(y=cosx.sin^2x-tan^2x\)
7,\(y=cos\left(x-\dfrac{\pi}{4}\right)+cos\left(x+\dfrac{\pi}{4}\right)\)
8,\(y=\dfrac{2+cosx}{1+sin^2x}\)
9,\(y=\left|2+sinx\right|+\left|2-sinx\right|\)