a) 4 km 56 m = ……….. km b) 6 km 7m = … km c) 5km 45dm = …… km d) 507m = … km
a)5km 302m=....km b)5km 75m=....km c)302m=....km
a)5km 302m=5,302km
b)5km 75m=5,075km
c)302m=0,302km
a)5km 302m=5,302km
b)5km 75m=5,075km
c)302m=0,302km
`#3107.101107`
a)
`5` km `302` m = `5,302` km
b)
`5` km `75` m = `5,075` km
c)
`302` m = `0,302` km.
Giúp mk với a 5km 175m=.....km b 10m³ 25dm³=......m³ c 7m² 16cm²=.......m² d 2 tấn 15kg=.......tấn Nhanh với ạ.Mai mk nộp rùi ạ.
a) 5km 175 m = 5,175 km
b) 10m3 25dm3 = 10,025 m3
c) 7m2 16 cm 2 = 7,0016 m2
d) 2 tân 15kg= 2, 015 tấn
\(5km175m=5,175km\)
2 tấn 15 kg= 2, 015 tấn
\(10m^325dm^3=10,025m^3\)
a) 5km175m=5.175km
b) 10m325dm3=10,025m3
c) \(7m^216cm^2=7,0016m^2\)
d) 2 tấn 15kg=2,015 tấn
a/ 5km = ...... m = ........cm
b/ 0,15m = ........ km = ....... dm
c/ 0,3 cm= ..........m= ........... dm
d/ 2m = ...... km= ............ cm
a/ 5km = 5 000 m = 500 000cm
b/ 0,15m = 0,00015 km = 1,5 dm
c/ 0,3 cm= 0,003 m= = 0,03 dm
d/ 2m = 0,002 km= 200 cm
Trả lời:
a/ 5km = 5 000 m = 500 000cm
b/ 0,15m = 0,00015 km = 1,5 dm
c/ 0,3 cm= 0,003 m = 0,03 dm
d/ 2m = 0,002 km= 200 cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm;
a]0,34 tấn=....kg
b]3 tấn 67kg=...tấn
c]56km 7m=....km
d]6029m=...km...m
a) 0,34 tấn = 340 kg
b) 3 tấn 67 kg = 3,067 tấn
c) 56 km 7 m = 56,007 km
d) 6029 m = 6 km 29 m
a,0,34 tấn = 340kg
b,3 tấn 67kg=3,067 tấn
c,56km7m=56,007km
d,6029m = 6km29m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
5285m = 5km 285 m = 5, 285km.
1827m = ...km...m = ...,..km
2063m = ...km...m = .... ,…km
702m = ...km...m = ...,…km.
1827m = 1km 827 m = 1,827km
2063m = 2km 63m = 2,063km
702m = 0km 702m = 0,702km.
Câu 4: Vật chuyển động trên đoạn đường dài 5km trong thời gian 15 phút. Vận tốc trung bình của vật là:
A. 75 m/s B. 20 km/h C. 75 km/h D. 20 m/s
Vật chuyển động trên đoạn đường dài 5km trong thời gian 15 phút. Vận tốc trung bình của vật là:
A. 75 m/s B. 20 km/h C. 75 km/h D. 20 m/s
a, 70kg3g= kg b,7200m= km
5m7cm= m 5km 7m= km
5tấn 7 tạ= tấn 5,65m= km
8,556kg= tạ 8,5dm= m
4/5taj= tấn 0,5cm= m
a, 70kg3g= 70,003 kg b,7200m= km
5m7cm= 5,07 m 5km 7m= 5,007 km
5tấn 7 tạ= 5,7 tấn 5,65m= 0,00565 km
8,556kg= 0,08556 tạ 8,5dm= 0,085 m
4/5taj= 0,008 tấn 0,5cm= 0,005 m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm'
a 7m 18cm= m c 850\(dm^2\)= \(m^2\)
b 83,605kg= g d 15,8 \(km^2\)= \(km^2\) \(hm^2\)
a, 7,18m
b, 80605g
c, 8,5m2
d, 15km2 80hm2
a. 567 m =… km ?
A. 0,567 km ; B. 5,67 km ; C. 56,7 km ; D. 0, 567 km
\(567m=567:1000=0,567km\)
\(\Rightarrow A,D\)
\(567m=0,567km\)
\(\Rightarrow A,D.0,567km\)