Bài 4: Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng, trừ, nhân, chia số thập phân

SK

Tính bằng cách hợp lí giá trị của các biểu thức sau :

a) \(\left(-3,8\right)+\left[\left(-5,7\right)+\left(+3,8\right)\right]\)

b) \(\left(+31,4\right)+\left[\left(+6,4\right)+\left(-18\right)\right]\)

c) \(\left[\left(-9,6\right)+\left(+4,5\right)\right]+\left[\left(+9,6\right)+\left(-1,5\right)\right]\)

d) \(\left[\left(-4,9\right)+\left(-37,8\right)\right]+\left[\left(+1,9\right)+\left(+2,8\right)\right]\)

TV
10 tháng 6 2017 lúc 17:04

a)

\(\left(-3,8\right)+\left[\left(-5,7\right)+\left(+3,8\right)\right]\\ =\left(-3,8\right)+\left(-5,7\right)+3,8\\ =\left[\left(-3,8\right)+3,8\right]+\left(-5,7\right)\\ =0+\left(-5,7\right)\\ =-5,7\)

b)

\(\left(+31,4\right)+\left[\left(+6,4\right)+\left(-18\right)\right]\\ =31,4+6,4-18\\ =37,8-18\\ =19,8\)

c)

\(\left[\left(-9,6\right)+\left(+4,5\right)\right]+\left[\left(+9,6\right)+\left(-1,5\right)\right]\\ =\left(-9,6\right)+4,5+9,6-1,5\\ =\left[\left(-9,6\right)+9,6\right]+\left[4,5-1,5\right]\\ =0+3\\ =3\)

d)

\(\left[\left(-4,9\right)+\left(-37,8\right)\right]+\left[\left(+1,9\right)+\left(+2,8\right)\right]\\ =\left(-4,9\right)-37,8+1,9+2,8\\ =\left[\left(-4,9+1,9\right)\right]-\left[\left(37,8-2,8\right)\right]\\ =\left(-3\right)-35\\ =-38\)

Bình luận (0)
ND
31 tháng 8 2017 lúc 21:46

a)(-3,8)+[(-5,7)+3,8]

=(-3,8)+(-5,7)+3,8

=(-3,8)+3,8+(-5,7)

=0+(-5,7)

=-5,7

Bình luận (0)
HD
19 tháng 9 2018 lúc 20:11

a. (-3,8) + [(-5,7) + ( +3,8)] = [(-3,8) + (+3,8)] + (-5,7)

= 0 + (-5,7) = -5,7

b. (+31,4) + [(+6,4) + (-18)] = [(+31,4) + (-18)] + (+6,4)

= (+13,4) + ( +6,4) =19,8

c. [(-9,6) + (+4,5)] + [(+9,6) + (-1,5)] = [(=9,6) + (+9,6)] + [(+4,5) + (-1,5)]

= 0 + 3

d. [(-4,9) + (-37,8)] + [(+1,9) + (+2,8)] = [(-4,9) + (+1,9)] + [( -37,8) + ( + 2,8)]

= (-3) + ( -35) = -38

Bình luận (0)
TH
21 tháng 10 2021 lúc 7:25
2x(x-1/7)-0
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
SK
Xem chi tiết
NG
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
L3
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết