Bài 12: Số thực

DL

Tìm x thuộc R, biết:

\(^{x^2}\)-2 = 0

\(x^2\) + 7/4 = 23/4

\(\left(x-1\right)^2\) = 0

\(\left(2x+3\right)^2\) =25

\(5x^2\) + 10= 9

\(\sqrt{x}\) =0

\(\sqrt{x}\) =4

\(\sqrt{x}\) - \(\frac{1}{7}\) =0

\(\left(x^2-4\right)\left(x^2-3\right)\) = 0

VT
17 tháng 10 2019 lúc 21:52

a) \(x^2-2=0\)

\(\Rightarrow x^2-\left(\sqrt{2}\right)^2=0\)

\(\Rightarrow\left(x-\sqrt{2}\right).\left(x+\sqrt{2}\right)=0\)

\(\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x-\sqrt{2}=0\\x+\sqrt{2}=0\end{matrix}\right.\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=0+\sqrt{2}\\x=0-\sqrt{2}\end{matrix}\right.\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=\sqrt{2}\\x=-\sqrt{2}\end{matrix}\right.\)

Vậy \(x\in\left\{\sqrt{2};-\sqrt{2}\right\}.\)

b) \(x^2+\frac{7}{4}=\frac{23}{4}\)

\(\Rightarrow x^2=\frac{23}{4}-\frac{7}{4}\)

\(\Rightarrow x^2=4\)

\(\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=2\\x=-2\end{matrix}\right.\)

Vậy \(x\in\left\{2;-2\right\}.\)

c) \(\left(x-1\right)^2=0\)

\(\Rightarrow\left(x-1\right)^2=0^2\)

\(\Rightarrow x-1=0\)

\(\Rightarrow x=0+1\)

\(\Rightarrow x=1\)

Vậy \(x=1.\)

g) \(\sqrt{x}=0\)

\(\Rightarrow x=0\)

Vậy \(x=0.\)

h) \(\sqrt{x}=4\)

\(\Rightarrow\sqrt{x}=\left(\sqrt{4}\right)^2\)

\(\Rightarrow\sqrt{x}=\sqrt{16}\)

\(\Rightarrow x=16\)

Vậy \(x=16.\)

i) \(\sqrt{x}-\frac{1}{7}=0\)

\(\Rightarrow\sqrt{x}=0+\frac{1}{7}\)

\(\Rightarrow\sqrt{x}=\frac{1}{7}\)

\(\Rightarrow\sqrt{x}=\left(\sqrt{\frac{1}{7}}\right)^2\)

\(\Rightarrow\sqrt{x}=\sqrt{\frac{1}{49}}\)

\(\Rightarrow x=\frac{1}{49}\)

Vậy \(x=\frac{1}{49}.\)

Chúc bạn học tốt!

Bình luận (0)
DH
17 tháng 10 2019 lúc 21:57

Số thực

Bình luận (0)
DH
17 tháng 10 2019 lúc 22:02

Số thực

Bình luận (0)
VT
17 tháng 10 2019 lúc 22:09

e) \(5x^2+10=9\)

\(\Rightarrow5x^2=9-10\)

\(\Rightarrow5x^2=-1\)

\(\Rightarrow x^2=\left(-1\right):5\)

\(\Rightarrow x^2=-\frac{1}{5}\)

\(x^2\ge0\) \(\forall x.\)

\(\Rightarrow x^2>-\frac{1}{5}\)

\(\Rightarrow x^2\ne-\frac{1}{5}\)

Vậy \(x\in\varnothing.\)

Chúc bạn học tốt!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TY
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
PC
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
DS
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết