Bài 8: Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các hạng tử

KW

Phân tích đa thức thành nhân tử :

a) x2 + (a +b) xy + aby2

b) a2 - (c + d) ab + cdb2

c) ab ( x2 + yb ) + xy ( a2 + b2)

d) ( xy + ab2)2 + ( ay - bx )2

H24
15 tháng 8 2017 lúc 19:46

a) \(x^2+\left(a+b\right)xy+aby^2\)

\(=x^2+axy+bxy+aby^2\)

\(=x\left(x+ay\right)+by\left(x+ay\right)\)

\(=\left(x+ay\right)\left(x+by\right)\)

b) \(a^2-\left(c+d\right)ab+cdb^2\)

\(=a^2-abc-abd+cdb^2\)

\(=a\left(a-bc\right)-bd\left(a-bc\right)\)

\(=\left(a-bc\right)\left(a-bd\right)\)

c) Sửa đề: \(ab\left(x^2+y^2\right)+xy\left(a^2+b^2\right)\)

\(=abx^2+aby^2+a^2xy+b^2xy\)

\(=abx^2+b^2xy+a^2xy+aby^2\)

\(=bx\left(ax+by\right)+ay\left(ax+by\right)\)

\(=\left(ax+by\right)\left(bx+ay\right)\)

d) Sửa đề: \(\left(xy+ab\right)^2+\left(ay-bx\right)^2\)

\(=x^2y^2+2abxy+a^2b^2+a^2y^2-2abxy+b^2x^2\)

\(=x^2y^2+a^2y^2+a^2b^2+b^2x^2\)

\(=y^2\left(x^2+a^2\right)+b^2\left(x^2+a^2\right)\)

\(=\left(x^2+a^2\right)\left(y^2+b^2\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
KW
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
QB
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết