Bài 3: Những hằng đẳng thức đáng nhớ

HB

Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :

a. x - 2y + x2 - 4y2

b. x2- 4x2y2 + y2 + 2xy

c. x6 - x4 + 2x3 + 2x2

d. x3 + 3x2 + 3x + 1- 8y3

H24
8 tháng 8 2020 lúc 15:02

a) x - 2y + x2 - 4y2

= x - 2y + ( x - 2y).( x+2y)

= (x - 2y).(1+ x + 2y)

b) x2- 4x2y2 + y2 + 2xy

= (x + y)2 - 4x2y2

= (x + y -2xy).(x + y + 2xy)

c) x6 - x4 + 2x3 + 2x2

= x2.(x4 - x2 + 2x + 2)

= x2.[x2.(x2 - 1) + 2(x+1)]

= x2.[x2.(x-1).(x+1) + 2(x+1)]

= x2.(x+1).(x2.(x-1)+2)

= x2.(x+1).(x3 - x2 + 2)

= x2.(x+1).(x3+x2-2x2+2)

= x2.(x+1).[x2( x+1) +2 (-x2 +1)]

= x2.(x+1).[x2( x+1) +2 (1+x).(1-x)]

= x2.(x+1)2.(x2 + 2 -2x)

d) x3 + 3x2 + 3x + 1- 8y3

= (x+1)3 - 8y3

= ( x+1 - 2y).[(x+1)2 + (x+1). 2y + 4y2]

= ( x + 1 - 2y).(x2 + 2x + 1 + 2xy + 2y + 4y2)

Bình luận (0)
TG
8 tháng 8 2020 lúc 15:14

a/ \(x-2y+x^2-4y^2\)

\(=\left(x-2y\right)+x^2-\left(2y\right)^2\)

\(=\left(x-2y\right)+\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)\)

\(=\left(x-2y\right)\left[1+\left(x+2y\right)\right]\)

\(=\left(x-2y\right)\left(1+x+2y\right)\)

b/ \(x^2-4x^2y^2+y^2+2xy\)

\(=\left(x^2+2xy+y^2\right)-4x^2y^2\)

\(=\left(x+y\right)^2-\left(2xy\right)^2\)

\(=\left(x+y-2xy\right)\left(x+y+2xy\right)\)

c/ \(x^6-x^4+2x^3+2x^2\)

\(=x^4\left(x^2-1\right)+2x^2\left(x+1\right)\)

\(=x^4\left(x-1\right)\left(x+1\right)+2x^2\left(x+1\right)\)

\(=\left(x+1\right)\left[x^4\left(x-1\right)+2x^2\right]\)

d/ \(x^3+3x^2+3x+1-8y^3\)

\(=\left(x+1\right)^3-\left(2y\right)^3\)

\(=\left(x+1-2y\right)\left[\left(x+1\right)^2+\left(x+1\right)2y+\left(2y\right)^2\right]\)

\(=\left(x+1-2y\right)\left[\left(x^2+2x+1\right)+2xy+2y+4y^2\right]\)

\(=\left(x+1-2y\right)\left(x^2+2x+1+2xy+2y+4y^2\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HH
Xem chi tiết
DP
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
KK
Xem chi tiết
Z2
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết