Những câu hỏi liên quan
TT
Xem chi tiết
KS
31 tháng 3 2022 lúc 20:53
CTHHPhân loạiGọi tên
Fe3(PO4)2muối sắt (III) photphat
H2Saxitaxit sunfuahiđric
MgOoxit bazơmagie oxit
Fe(OH)2bazơsắt (II) hiđroxit
CuSO4muốiđồng (II) sunfat
KOHbazơkali hiđroxit
H2CO3axitaxit cacbonic
N2Ooxit trung tínhđinitơ oxit
KClmuốikali clorua
K2Ooxit bazơkali oxit

 

Bình luận (0)
PA
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H1
25 tháng 4 2021 lúc 16:01

a)  axit : H2S,H3PO4

H2S : hidro sunfua

H3PO4 : axit photphoric

bazơ : Zn(OH)2,Al(OH)3

Zn(OH)2 : kẽm hydroxit

Al(OH)3 : nhôm hydroxit

muối : Cu(NO3), FeCl3,NaH2PO4

 Cu(NO3) đồng 2 nitrat

FeCl3 sắt 3 clorua

NaH2PO4 : natri đihidrophotphat

b)Al2(SO4)3 ,MgCl2, K2HPO4,H2SO4,Ca(OH)2,FeNO3,Ca(HCO3)2

Bình luận (1)
MN
25 tháng 4 2021 lúc 20:36

a.

Axit : 

H2S : axit sunfua

H3PO4: axit photphoric

Muối : 

Cu(NO3)2 : Đồng (II) nitrat 

FeCl3 : Sắt (III) clorua 

NaH2PO4: natri dihidrophotphat

Bazo : 

Zn(OH)2: Kẽm hidroxit

Al(OH)3: Nhôm hidroxit 

b. 

Em sắp xếp theo thứ tự nhé. 

Al2(SO4)3

MgCl2

KHPO4

H2SO4

Ca(OH)2

Fe(NO3)2

Ca(HCO3)2

 

Bình luận (0)
NH
Xem chi tiết
MN
14 tháng 5 2021 lúc 22:58

Axit : 

- H3PO4: axit photphoric

- H2S : axit sunfuhidric 

Oxi axit : 

- N2O5 : dinito pentaoxit

Oxit bazo : 

- FeO : Sắt (II) oxit

Bazo : 

- Al(OH)3 : nhôm hidroxit

- Cu(OH)2 : đồng (II) hidroxit

Muối : 

- Fe2(SO4)3 : sắt (III) sunfat  

- NaHSO4 : natri hidrosunfat

Bình luận (0)
H24
14 tháng 5 2021 lúc 22:57

Axit : 

H3PO4: Axit photphoric

H2S : Axit sunfuhidric

Muối :

Fe2(SO4)3 :Sắt III sunfar

NaHSO4 : Natri hidrosunfat

Bazo : 

Al(OH)3 : Nhôm hidroxit

Cu(OH)2 : Đồng II hidroxit

Oxit : 

N2O5 :đinito pentaoxit

FeO : Sắt II oxit

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
KS
4 tháng 5 2022 lúc 18:19
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

Bình luận (0)
NM
4 tháng 5 2022 lúc 18:17

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

Bình luận (1)
 Kudo Shinichi đã xóa
H24
Xem chi tiết
MP
17 tháng 12 2023 lúc 16:31

Câu \(6\)

\(-\) acidic oxide:

\(+\)\(P_2O_5\):diphosphorus pentaoxide

\(-\) basic oxide:

\(+\) \(CuO\):copper \(\left(II\right)\) oxide 

\(-\) acid:

\(+\) \(HCl\):hydrogen chloride

\(+H_2SO_4\):sulfuric acid

\(+\)\(HNO_3\):nitrate acid

\(-\) base:

\(+\)\(Ca\left(OH\right)_2\):calcium hydroxide

\(+Fe\left(OH\right)_3\):iron \(\left(III\right)\) hydroxide

\(+Cu\left(OH\right)_2\):copper \(\left(II\right)\) hydroxide

\(-\) oxide trung tính:

\(+CO\):carbon monoxide

\(-\) muối:

\(+NaNO_3\):sodium nitrate

\(+BaSO_4\):barium sulfate

Câu \(7\)

\(PTHH:CaCO_3\xrightarrow[]{t^o}CaO+CO_2\)

Bình luận (0)
SK
Xem chi tiết
BM
19 tháng 4 2021 lúc 16:52

CuO : Đồng (II) Oxit

KNO3 : Kali Nitrat

Cu(OH)2 : Đồng (II) hidroxit

H3PO4 : photphoric

Al2(SO4)3 : Nhôm sunfat

Fe(OH)3 : Sắt (III) hidroxit

MgSO4 : Magie sunfat

NA2S : Natri sunfua

HgO : Thủy ngân (II) Oxit

AgCl : Bạc clorua

KHSO4 : Kali hiđrosunfat

HF : Axit flohidric

HNO3 : Axit nitric

K2CO3 : Kali cacbonat

Mg(OH)2 : Magie hidroxit

HNO2 : Axit nitrơ

BaSO4 : Bari photphat

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
H24
5 tháng 5 2021 lúc 20:20

Oxit axit : 

SO2 : lưu huỳnh đioxit

P2O5 : điphotpho pentaoxit

Oxit bazo :

Fe2O3 : Sắt III oxit

Bazo :

Cu(OH)2 : Đồng II hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Axit :

H2SO4  :axit sunfuric

H2S : axit sunfuhidric

Muối : 

Ca(HCO3)2 : Canxi hidrocacbonat

Fe(NO3)3 : Sắt III nitrat

K3PO4 : Kali photphat

Bình luận (0)
NH
Xem chi tiết
H24
12 tháng 3 2022 lúc 23:07
CTHHPhân loạiGọi tên
H2SO3Axitaxit sunfurơ
H2SAxitaxit sunfuhiđric
 
FeSMuốiSắt (II) sunfit
Fe(OH)3BazoSắt (III) hiđroxit
Fe3O4OxitSắt từ oxit
HNO3Axitaxit nitric
Cu(OH)2BazoĐồng (II) hiđroxit
SO3OxitLưu huỳnh trioxit
Ca(HCO3)2MuốiCanxi hiđrocacbonat

 

Bình luận (0)
NG
12 tháng 3 2022 lúc 23:10

Oxit bazo:

\(Fe_3O_4\) sắt từ oxi.

Oxit axit:

\(SO_3\) lưu huỳnh trioxit.

Bazo:

\(Fe\left(OH\right)_3\) sắt(lll) hidroxit

\(Cu\left(OH\right)_2\) đồng(ll) hidroxit

Axit:

\(H_2SO_3\) axit sunfuro

\(H_2S\)     hidrosunfide

\(HNO_3\) axit nitric

Muối:

\(FeS\) sắt(ll) sunfide

\(Ca\left(HCO_3\right)_2\) canxi hidrocacbonat

Bình luận (0)
VH
Xem chi tiết
XO
21 tháng 5 2021 lúc 16:54

- Oxit : CuO ; SO3 ;

- Axit : H2S ; H2SO4

- Bazơ : Cu(OH)2 ; NaOH;

- Muối : CaCO3 ; MgCl2

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
XC
24 tháng 5 2021 lúc 22:04

Cũng như bạn Xyz nhưng mình sẽ tách oxit thành oxit axit SO3 và oxit bazo CuO nha b

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa