Những câu hỏi liên quan
DL
Xem chi tiết
ML
27 tháng 10 2016 lúc 8:36

-rọi: tỏa, chiếu, soi,...

-nhìn: nhòm, dòm, ngó,...

Phần này là cô dạy mình đấy!

Chúc bạn học tốt!

Bình luận (0)
VH
26 tháng 10 2016 lúc 20:53

Rọi : chiếu

Nhìn : trông , ngó , dòm , liếc

Bình luận (0)
CU
5 tháng 11 2017 lúc 16:33

Mk học rồi đó !!!

- Rọi : chiếu , toả , soi

- Nhìn : dòm , nhòm , liếc , trông , ngó

Bình luận (0)
7T
Xem chi tiết
NH
2 tháng 12 2021 lúc 21:50

Từ đồng nghĩa với :

- rọi : chiếu, soi, tỏa,...

- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...

Bình luận (0)
H24
2 tháng 12 2021 lúc 21:50

Rọi - soi

Trông - nhìn 

Bình luận (0)
LK
2 tháng 12 2021 lúc 22:18

rọi: chiếu, soi,...

trông: ngóng, coi, chờ,...

Bình luận (0)
KT
Xem chi tiết
LP
22 tháng 10 2016 lúc 16:56

a, Rọi: chiếu,.........

Nhìn: ngó, xem, ngắm,............

b, Đồng nghĩa với từ nhìn: ngó, xem, soi, ngắm, ..........

Bình luận (2)
NA
7 tháng 11 2016 lúc 19:02

a)Rọi:chiếu,soi,...

Nhìn:ngó,trông,ngắm...

b)Đồng nghĩa với từ nhìn:ng,xem,soi,ngắm,trông,...

Bình luận (0)
NV
23 tháng 10 2016 lúc 21:11

Đồng nghĩa với từ''nhìn'':ngó,nghắm,trông,liếc,lườm,...

 

Bình luận (0)
HG
Xem chi tiết
DD
13 tháng 11 2021 lúc 22:39

C

Bình luận (0)
MN
13 tháng 11 2021 lúc 22:40

C. Chiếu

Em đăng từ 5 -> 10 câu để chị làm cho nhé, đăng như thế này sẽ làm nhiễu câu hỏi!

  
Bình luận (2)
LB
13 tháng 11 2021 lúc 22:41

C

Bình luận (0)
HT
Xem chi tiết
PA
31 tháng 10 2016 lúc 20:03

Đồng nghĩa với từ rọi là: soi,

nhìn là: ngó, trông, dòm

Bình luận (0)
TM
1 tháng 11 2016 lúc 5:37

từ đồng nghĩa với từ:

-rọi:chiếu,soi

-nhìn: trông, ngóng, ngó

Bình luận (0)
LG
11 tháng 11 2016 lúc 8:04

Đồng nghĩa vs từ rọi : chiếu , soi , tỏa ,......................

nhìn : trông , dòm ,ngó , liếc ,.....................

Bình luận (0)
NL
Xem chi tiết
PT
22 tháng 10 2016 lúc 4:37

Đồng nghĩa vs từ rọi : chiếu , soi

 

Bình luận (0)
PN
2 tháng 11 2016 lúc 8:46

Rọi : soi, chiếu

Trong: trắng

Bình luận (0)
HA
Xem chi tiết
TH
31 tháng 10 2016 lúc 20:09

Những từ đồng nghĩa với từ rọi: soi, chiếu,........

Những từ đồng nghĩa với từ nhìn: trông, ngắm, ngó, nhòm,........

Bình luận (0)
PT
10 tháng 11 2016 lúc 20:23

Nhìn: coi, trông, dòm, liếc, xem, quan sát, ngóng,...

Bình luận (0)
CU
5 tháng 11 2017 lúc 16:34

- Rọi : chiếu , toả , soi

- Nhìn : dòm , nhòm , liếc , trông , ngó

Bình luận (0)
SP
Xem chi tiết
LP
13 tháng 10 2016 lúc 12:22

bài này ở sách chương trình mới à bạn?

Bình luận (2)
H24
16 tháng 10 2016 lúc 10:43

rọi: chiếu 

trông: nhìn,ngắm,ngó,dòm,liếc

Bình luận (1)
DT
26 tháng 10 2016 lúc 10:02

 

nhin:trong ,ngong , coi,....

Bình luận (0)
SC
Xem chi tiết
H24

b.

Bình luận (0)
TT
29 tháng 10 2021 lúc 8:28

b

Bình luận (0)
H24
29 tháng 10 2021 lúc 8:28

b

Bình luận (0)