Đổi số đo của các cung sau đây ra độ, phút, giây
Đổi số đo của các góc sau ra độ, phút, giây: -4
Đổi số đo của các góc sau ra độ, phút, giây : π/13
Đổi số đo của các góc sau ra độ, phút, giây: 4/7
Đổi số đo của các cung sau đây ra độ, phút, giây :
a) \(\dfrac{\pi}{18}\)
b) \(\dfrac{3\pi}{16}\)
c) \(-2\)
d) \(\dfrac{3}{4}\)
a) 100 ; b) 330 45’ ; c) -1140 35’30’’ ; d) 420 58’19’’
Đổi số đo của các góc sau ra độ, phút, giây ?
a) \(-4\)
b) \(\dfrac{\pi}{13}\)
c) \(\dfrac{4}{7}\)
a) \(-4\approx-229^010'59"\)
b) \(\dfrac{\pi}{13}\approx13^050'21"\)
c) \(\dfrac{4}{7}\approx32^044'26"\)
Cho các số đo vận tốc sau: 12,5m/giây; 0,78km/phút; 800m/phút ; 45,9km/giờ.
Hãy sắp xếp các số đo đã cho theo thứ tự từ bé đến lớn:
( Ai đổi tất cả các số đo ra cùn 1 đơn vị mình tick 3 cái cho )
Từ bé đến lớn : 12,5m/giây ; 800m/phút ; 0,78km/phút ; 45,9km/giờ nha bạn !
Đổi các số đo thời gian sau:
1 giờ 20 phút = … phút 1 ngày rưỡi = … ngày
5 giờ 5 phút = …phút 28 tháng = …năm…tháng
150 giây = …phút…giây 144 phút = …giờ…phút
54 giờ = …ngày…giờ 3,4 ngày = … giờ
4 ngày 12 giờ = …giờ 140 phút = …giờ…phút
6 năm = … tháng 4 năm 2 tháng = …tháng
3 năm rưỡi = …tháng 2 phút 12 giây = …giây
1 giờ 20 phút=80 phút
5 giờ 5 phút=305 phút
150 giây=2 phút 30 giây
54 giờ=4 ngày 6 giờ
4 ngày 12 giờ=60 giờ
140 phút= 2giờ 20 phút
3,4 ngày=90 giờ
6 năm=72 tháng
Đổi các số đo thời gian sau:
1 giờ 20 phút = 80… phút 1 ngày rưỡi = 1,5… ngày
5 giờ 5 phút = 305…phút 28 tháng = 2…năm4…tháng
150 giây = 2…phút…30giây 144 phút = 2…giờ24…phút
54 giờ = 2…ngày6…giờ 3,4 ngày = 811,6… giờ
4 ngày 12 giờ = …108giờ 140 phút = …2giờ20…phút
6 năm = 72… tháng 4 năm 2 tháng =50 …tháng
3 năm rưỡi = …42tháng 2 phút 12 giây = 132…giây
1 giờ 20 phút = 80… phút 1 ngày rưỡi = 36… ngày
5 giờ 5 phút = 305…phút 28 tháng = …2năm…4tháng
150 giây = …2phút30…giây 144 phút = …2giờ24…phút
54 giờ = …2ngày6…giờ 3,4 ngày = …81,6 giờ
4 ngày 12 giờ = 108…giờ 140 phút = 2…giờ20…phút
6 năm = …72 tháng 4 năm 2 tháng = …50tháng
3 năm rưỡi = …tháng 2 phút 12 giây = …132giây
Đổi số đo của các cung sau ra rađian (chính xác đến 0,001): 137 ο
Đổi số đo của các cung sau ra rađian (chính xác đến 0,001): - 78 ο 35 '