10 x ..... = 100
10 x ..... = 200
50 x 10 = ......
10 x 39 = ......
câu | đúng | sai | nếu sai sửa lại cho đúng |
for i:=1 to 10 do writeln('A'); | |||
var X; Array[5...10] of char; | |||
X:=10;while X:=10 do X:=X+5; | |||
for i=1.5 to 10.3 do writeln('A'); |
For i:=1 to 10 do writeln('A'); Đúng
Var x; array[5...10]of char; Sai
Sửa lại: var x:array[5..10]of char;
câu | đúng | sai | sửa lại cho đúng nếu sai |
for i:=1 to 10 do writeln('A') | |||
var X; Array[5...10] Of Char | |||
X:=10;while X:=10 do X:=X+5 | |||
for i=1.5 to 10.3 do writeln('A') |
a) thiếu dấu ; ở cuối
sửa: for i:=1 to 10 do writeln ('A');
b) sau X ko phải có; mà có : từ 5.. 10 có 2 dấu chấm dư 1 dấu
sửa: var X: array [5..10] of char;
b) thiếu dấu ; ở cuối câu lệnh
sửa: X:=10; while X=10 do X:=X+5;
d) giá trị đầu và gia trị cuối của câu lệnh phải là só nguyên
sửa: for i:=1 to 10 do writeln('A');
Xác định lỗi sai và sửa lại
a) Var X : Array [1;50] of integer;
b) Var X : Array [5..50.5] of real;
c) For i: 1,5 to 10 do write ('A');
d) For i: 1 to ; 10 do write ('A');
e) While x:=10 do x:=x+5;
a) Var X : Array [1;50] of integer; (sai cách khai báo mảng)
-> Var X : Array [1..50] of integer;
b) Var X : Array [5..50.5] of real; (sai vì chỉ số là số thực)
-> Var X : Array [5..50] of real;
c) For i: 1,5 to 10 do write ('A'); (sai vì giá trị đầu là số thực)
-> For i: 1,5 to 10 do write ('A');
d) For i: 1 to ; 10 do write ('A'); (sai vì sau to có dấu ; và sau i: thiếu dấu =)
->For i:= 1 to 10 do write ('A')
e) While x:=10 do x:=x+5; (điều kiện sai, đây là phép gán không phải điều kiện)
-> While x=10 do x:=x+5;
Các câu lệnh sau trong Pascal sau có hợp lệ không? Nếu không hãy sửa lại cho hợp lệ?
a) For i:=100 to 1 do writeln('A');
b) For i:= 1.5 to 10.5 do Writeln('A');
c) X:= 10; while X:= 10 do X:= X+5;
d) X:=10; while X=10 do X= X+5
Lời giải :
a) Không hợp lệ . Sửa : for i:= 1 to 100 do writeln('A');
b) Không hợp lệ . Sửa : for i:= 1 to 10 do write('A');
c) Không hợp lệ . Sửa: X:=10; while X=10 do X:=X+5;
d) tương tự câu c
câu 1 phát hiện lỗi sai và sửa lại
a) a:=5;while a<10 a then a:=a+1
b) for i=1 to 10 do write ('ABC'
c) If x>5 then x:=x+1;else x:=x-1
a: Bỏ chữ then
b: Thiếu dấu ngoặc và dấu chấm phẩy sau cùng
c: Bỏ dấu ; trước chữ else
Sửa lại như vầy:
a) a:=5;
While a < 10 do
a:=a + 1;
b) for i:=1 to 10 do write('ABC');
c) If x > 5 then x:=x + 1
Else x:=x - 1;
a) a:=5; while a<10 a then a:=a+1
- Lỗi: nếu là câu lệnh lặp while do nên sửa then thành do; nếu là câu lệnh if...then thì đổi while thành if
- Thiếu ; khi kết thúc lệnh gán
Sửa:
a:=5; while a<10 do a:=a+1; hoặc a:=5; if a<10 do then a:=a+1;
b) for i=1 to 10 do write('ABC'
- Lỗi:
Sai cấu trúc vòng lặp for..do vì thiếu dấu ':', cấu trúc là for <biến đếm>:=<GT đầu> to <GT cuối> do <câu lệnh>;
Lệnh in thiếu dấu đóng ngoặc
Kết thúc câu lệnh thiếu dấu ''
Sửa: for :i=1 to 10 do write('ABC');
c) If x>5 then x:=x+1; else x:=x-1
Lỗi:
Câu lệnh điều kiện đủ nên không được chứa dấu '' để kết thúc câu lệnh khi đang ở điều kiện dạng thiếu
Thiếu '' khi kết thúc câu lệnh
Sửa: If x>5 then x:=x+1 else x:=x-1;
6. 27/35 x 5/9 - 2/7 x -7/5
7. 10/13 x 13/5 + {-9/5} x 10/3
8. 100/27 x 9/20 + 40% x 5/3
9. 1,5 x 5/12 + 1/4 x 3/4
9: =3/2*5/12+3/16
=15/24+3/16
=5/8+3/16
=13/16
Gạch chân lỗi sai trong các câu lệnh sau và sửa:
a) For i:=1.5 to 10.5 do writeln('A');
b) X:=10; while X:=10 do X:=X+5;
Lời giải:
{ } = lỗi sai
a) For i:={1.5 to 10.5} do writeln('A');
Sửa : for i:= 1 to 10 do writeln('A');
b) X:=10; while {X:=10} do X:=X+5;
Sửa : x:=10; while x=10 do x:=x+5;
x/6 + x/10 + x/15 + x/21 + x/28 + x/36 +x/45 + x/55 + x/ 66 + x/78 = 220/39
x.(\(\dfrac{1}{6}\)+\(\dfrac{1}{10}\)+\(\dfrac{1}{15}\)+\(\dfrac{1}{21}\)+\(\dfrac{1}{28}\)+\(\dfrac{1}{36}\)+\(\dfrac{1}{45}\)+\(\dfrac{1}{55}\)+\(\dfrac{1}{66}\)+\(\dfrac{1}{78}\))=\(\dfrac{220}{39}\)
x.\(\dfrac{20}{39}\)=\(\dfrac{220}{39}\)
x=\(\dfrac{220}{39}\):\(\dfrac{20}{39}\)
x=11
m
lppkokoko
Tìm x biết (x-22 x 10) /11=39