Đề kiểm tra 1 tiết chương I: Các loại hợp chất vô cơ-Đề 1

TT

Khử 7,2 (g) FeO bằng C dư , hỗn hợp khí được dẫn qua 50ml dung dịch Ca(OH)2 0,1M thu được 3 (g) kết tủa , khí còn lại có thể khử 1,2 (g) CuO ( giả sử hiệu suất phản ứng này đạt 100% ) . Tính hiệu suất phản ứng khử FeO.

Các bạn giải gấp cho mk câu này nha . Mk đang cần rất gấp bạn nào giải đúng mk tick cho.

HV
1 tháng 8 2019 lúc 8:02

nCO=nCuO=0,015
nCO2=0,03 hoặc 0,07
---->nFe<pư>=nCO+n\(CO_2\)
=0,045 hoặc 0,085
---->H=45%
hoặc 85%

Bình luận (1)
H24
1 tháng 8 2019 lúc 8:38

Số mol CuO:
............\(n_{CuO}=\frac{1,2}{80}=0,015\left(mol\right)\)

PTHH: \(CuO+CO\underrightarrow{t^o}Cu+CO_2\)

..............0,015...0,015..........................(mol)

PTHH: CO+ Ca(OH)2----->CaCO3+ H2O

Số mol CaCO3:

..........\(n=\frac{3}{100}=0,03\left(mol\right)\)

PTHH: CO+ Ca(OH)2----->CaCO3+ H2O

...........0,03...............................0,03..................(mol)

PTHH: FeO+ C---(to)---> Fe+ CO

............0,045.............................0,045..........(mol)

Hiệu suất:

\(H=\frac{0,045.72}{7,2}.100=45\left(\%\right)\)

Bình luận (2)
MN
1 tháng 8 2019 lúc 11:53

Sửa đề : 500 ml dd Ca(OH)2

FeO + C -to-> Fe + CO

2CO + O2 -to-> 2CO2

hh khí : CO , CO2

nCuO = 1.2/80=0.015 mol

CuO + CO -to-> Cu + CO2

0.015__0.015

nCa(OH)2 = 0.05 mol

nCaCO3 = 0.03 mol

TH1: Chỉ tạo ra CaCO3

Ca(OH)2 + CO2 --> CaCO3 + H2O

__________0.03_____0.03

2CO + O2 -to-> 2CO2

0.03___________0.03

=> nCO ( cl) = 0.03 - 0.015 = 0.015 mol

FeO + C -to-> Fe + CO

0.015____________0.015

mFeO = 0.015*72=1.08 g

H% = 1.08/7.2*100% = 15%

TH2: Tạo ra 2 muối

Ca(OH)2 + CO2 --> CaCO3 + H2O

0.03______0.03______0.03

Ca(OH)2 + 2CO2 --> Ca(HCO3)2

0.05-0.03___0.04

nCO2 = 0.03 + 0.04 = 0.07 mol

2CO + O2 -to-> 2CO2

0.07___________0.07

nCO ( cl) = 0.07 - 0.015=0.055 mol

FeO + C -to-> Fe + CO

0.055____________0.055

mFeO = 0.055*72=3.96 g

H% = 3.96/7.2*100% = 55%

Cù Văn Thái help :<<

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
VA
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
SB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết