Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácCác hợp chất vô cơ có thể chuyển hóa qua lại lẫn nhau, loại hợp chất vô cơ này có thể chuyển đổi thành loại hợp chất vô cơ khác. Mối liên hệ giữa các hợp chất vô cơ được biểu diễn bằng sơ đồ dưới đây.
Oxit bazơ → Muối | Oxit bazơ ↔ Bazơ | Bazơ ↔ Muối |
MgO + H2SO4→ MgSO4 + H2O | Na2O + H2O → 2NaOH 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O | Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O FeCl3 + 3NaOH→ 3NaCl + Fe(OH)3↓ |
Oxit axit → Muối | Oxit axit → Axit | Axit ↔ Muối |
SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O SO2 + 2NaOH→ NaHSO3 | P2O5 + 3H2O → H3PO4 | H2SO4 (loãng) + Fe → FeSO4 + H2↑ BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hoàn thành chuỗi phương trình phản ứng sau: Fe → FeCl2 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 → FeO.
Lời giải
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl
Fe(NO3)2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaNO3
Fe(OH)2 FeO + H2O
Bài 2: Hoà tan 6,2 g natri oxit vào 193,8 g nước thì được dung dịch A. Nồng độ phần trăm của dung dịch A là?
Lời giải
nNa2O = \(\dfrac{6,2}{62}\)= 0,1 mol
Phương trình hóa học: Na2O + H2O → 2NaOH
=> nNaOH = 2nNa2O = 0,2 mol
<=> mNaOH = 0,2.40 = 8 gam
Khối lượng dung dịch = mNa2O + mH2O = 6,2 + 193,8 = 200 gam
=> C% NaOH =
<=> C% NaOH = 4%
Bài 3: Ngâm một lá đồng vào dung dịch AgNO3 20%. Sau phản ứng thu được dung dịch đồng (II) sunfat CuSO4 và 10,8 gam Ag. Biết AgNO3 phản ứng hết.
a) Viết phương trình phản ứng.
b) Tính khối lượng dung dịch AgNO3 20% đã dùng.
Lời giải
a) Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
b) nAg = \(\dfrac{10,8}{108}\) = 0,1 mol
Theo tỉ lệ phản ứng => nAgNO3 = nAg = 0,1 mol
=> mAgNO3 phản ứng = 0,1.170 = 17 gam
Mà ta có C% AgNO3 = = 20%
=> m dung dịch AgNO3 = \(\dfrac{17.100}{20}\)= 85 gam
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé . Chúc các em học tốt!