Ôn tập chương 1

LS

Bài 1 Thực hiện Phép Tính

a) 1/3 × (-4/5)×(-1/2)^2 ÷ 1/2

b) (1+1/3-2/5) - (2 - 2/3 - 3/5)+ (3- 4/3 - 1/5)

Bài 2 Tìm X

a) 1/x ×-2/7 = 3/8

b)|x-1/4|=2/3

Bài 3 Tìm a,b € z

a) -19<a<-20/3

b) 1/3<4/b<1/2

Làm Gíup mik Ạ

BÀI NÀY KO CÓ TRÊN MẠNG NHA

HƠI DÀI NHƯNG LÀM HỘ MK VS MK CẦN GẤP CẢM ƠI BN NHIỀU!!!!!

DH
29 tháng 10 2019 lúc 22:23

1.Thực hiện phép tính:

a, \(\frac{1}{3}.(\frac{-4}{5}).\left(\frac{-1}{2}\right)^2:\frac{1}{2}\)

=\(\frac{1}{3}.\frac{-4}{5}.(\frac{-1}{2}).2\)

=\(\frac{1}{3}.\left(\frac{-4}{5}\right).\left(\frac{-1}{2}\right).2\)

=\(\frac{1}{3}.\frac{-4}{5}.\left(-1\right)\)

=\(\frac{1}{3}.\frac{4}{5}=\frac{4}{15}\)

b,\(\left(1+\frac{1}{3}-\frac{2}{5}\right)-\left(2-\frac{2}{3}-\frac{3}{5}\right)+\left(3-\frac{4}{3}-\frac{1}{5}\right)\)

=\(1+\frac{1}{3}-\frac{2}{5}-2+\frac{2}{3}+\frac{3}{5}+3-\frac{4}{3}-\frac{1}{5}\)

=(1+2+3)+\(\left(\frac{1}{3}+\frac{2}{3}-\frac{4}{3}\right)-\left(\frac{2}{5}-\frac{3}{5}+\frac{1}{5}\right)\)

=2+\(\frac{-1}{3}-0\)

=\(\frac{5}{3}-0=\frac{5}{3}\)

2.Tìm x, biết:

a,\(\frac{1}{x}.\frac{-2}{7}=\frac{3}{8}\)

\(\frac{1}{x}=\frac{3}{8}:\frac{-2}{7}\)

\(\frac{1}{x}=\frac{-21}{16}\)\(\Rightarrow x=\frac{-21}{16}\)

b,\(\left|x-\frac{1}{4}\right|=\frac{2}{3}\)

\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x-\frac{1}{4}=\frac{-2}{3}\\x-\frac{1}{4}=\frac{2}{3}\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=\frac{-5}{12}\\x=\frac{11}{12}\end{matrix}\right.\)

Vậy:\(x\in\left\{\frac{-5}{12};\frac{11}{12}\right\}\)

3,Tìm a,b\(\in Z\)

a,-19<a<\(\frac{-20}{3}\)

\(\Rightarrow\frac{-57}{3}< \frac{-3a}{3}< \frac{-20}{3}\)

\(\Rightarrow\) -57<-3a<-20

\(\Rightarrow\) a\(\in\)\(\left\{-7;-8;...;-16\right\}\)

b,\(\frac{1}{3}< \frac{4}{b}< \frac{1}{2}\)

Ta có:\(\frac{4}{12}< \frac{4}{b}< \frac{4}{8}\)

\(\Rightarrow12< b< 8\)

Vì quy đồng tử thì mẫu nào lớn hơn thì số đó bé hơn nên:

\(b\in\left\{9;10;11\right\}\)

CHÚC BẠN CÓ MỘT BÀI LÀM THẬT TỐT NHÉ!!!

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
GN
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
CQ
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết