Bài 5: Những hằng đẳng thức đáng nhớ (Tiếp)

HQ

1,Cho a + b = 1. TÍnh giá trị biểu thức A: a3 + b3 + 3a.b.(a2 + b2)+6a2 .b2 .(a + b)

2,Rút gọn biểu thức sau:

(a + b + c)3- (b + c - a)3-(a + c - b)3 - (a + b - c)3

3,

Chứng minh rằng nếu p và p2 + 8 là các sô nguyên tố thì p2 +2 cũng là số nguyên tố

Cho a,b,c khác 0, thỏa mãn a+b+c=a.b.c và \(\dfrac{1}{a}+\dfrac{1}{b}+\dfrac{1}{c}=2\) .Chứng minh rằng \(\dfrac{1}{a^2}+\dfrac{1}{b^2}+\dfrac{1}{c^2}=2\)

NT
5 tháng 7 2017 lúc 15:52

1, \(a^3+b^3+3ab\left(a^2+b^2\right)+6a^2b^2\left(a+b\right)\)

\(=a^3+b^3+3a^3b+3ab^3+6a^2b^2\)

\(=\left(a+b\right)\left(a^2-ab+b^2\right)+3ab\left(a^2+2ab+b^2\right)\)

\(=a^2-ab+b^2+3ab\left(a+b\right)^2\)

\(=a^2-ab+b^2+3ab\)

\(=a^2+2ab+b^2=\left(a+b\right)^2\)

\(=1\)

Vậy A = 1

Bài 2: ( đặt đề bài là A )

Đặt \(b+c-a=x,a+c-b=y,a+b-c=z\)

\(\Rightarrow a+b+c=x+y+z\)

\(\Leftrightarrow A=\left(x+y+z\right)^3-x^3-y^3-z^3\)

\(=x^3+y^3+z^3+3\left(x+y\right)\left(y+z\right)\left(x+z\right)-x^3-y^3-z^3\)

\(=3\left(x+y\right)\left(y+z\right)\left(x+z\right)\)

\(=3.2c.2a.2b=24abc\)

Vậy...

Bài 3:

+) Xét p = 3 có: \(p^2+2=11\in P\) ( t/m )

+) Xét \(p\ne3\) thì:

+ \(p=3k+1\Rightarrow p^2+2=\left(3k+1\right)^2+2=9k^2+6k+3⋮3\notin P\)

+ \(p=3k+2\Rightarrow p^2+2=\left(3k+2\right)^2+2=9k^2+12k+6⋮3\notin P\)

Vậy p = 3

Bài 4:

\(\dfrac{1}{a}+\dfrac{1}{b}+\dfrac{1}{c}=2\)

\(\Leftrightarrow\left(\dfrac{1}{a}+\dfrac{1}{b}+\dfrac{1}{c}\right)^2=4\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{1}{a^2}+\dfrac{1}{b^2}+\dfrac{1}{c^2}+\dfrac{2}{ab}+\dfrac{2}{bc}+\dfrac{2}{ac}=4\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{1}{a^2}+\dfrac{1}{b^2}+\dfrac{1}{c^2}+\dfrac{2c}{abc}+\dfrac{2a}{abc}+\dfrac{2b}{abc}=4\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{1}{a^2}+\dfrac{1}{b^2}+\dfrac{1}{c^2}+\dfrac{2\left(a+b+c\right)}{abc}=4\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{1}{a^2}+\dfrac{1}{b^2}+\dfrac{1}{c^2}+2=4\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{1}{a^2}+\dfrac{1}{b^2}+\dfrac{1}{c^2}=2\)

\(\Rightarrowđpcm\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
KN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
YH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
CX
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết