tim số hạng tiếp theo của dãy số \(\frac{1}{8};\frac{1}{4};\frac{3}{4};3;5;...\)
Số hạng tiếp theo của dãy là : 1 ;\(\frac{1}{4}\) ; \(\frac{1}{16}\);\(\frac{1}{64}\);\(\frac{1}{256}\);.....
Trả lời : Số hạng tiếp theo của dãy là : ......................
( Nhập kết quả dưới dạng phân số tối giản )
Ta thấy phân số sau bằng 0,25 ( hay 1/4 ) phân số trước .
Phân số tiếp theo :
1/256 x 1/4 = 1/1024
Bạn thi violympic à ?
cho dãy số :\(\frac{1}{1.2};\frac{1}{2.3};\frac{2}{3.5};\frac{3}{5.8};\frac{5}{8.13};..........\)
a) Viết tiếp 5 số hạng tiếp theo của dãy
b) Tính tổng của 10 số hạng đầu tiên
Tìm số hạng tiếp theo của dãy số 1/2;1/3;5/6;7/6;2;.....
Tìm số hạng tiếp theo của dãy số 1/6;1/3;1;4;........
số hạng tiếp theo của dãy số sau 1 2 3 5 8
Quy luật số sau băng tổng 2 số trước
13
số hạng tiếp theo là 13
lí do:1+2=3
3+2=5
5+3=8
vậy 5+8=13.Nhớ k cho mình nha cảm ơn
Tìm số hạng tiếp theo của dãy số sau 1/8 ; 1/4 ; 3/4 ; 3 ; 15 ; .....
90
*mik tính đc như thế nên ko biết có đúng ko
a) Tính thương của hai số hạng liên tiếp trong dãy số: \(2;4;8;16;32;64\).
b) Tìm điểm giống nhau của các dãy số sau:
i) \(3;6;12;24;48\).
ii) \(1;\frac{1}{2};\frac{1}{4};\frac{1}{8};\frac{1}{{16}}\).
iii) \(2; - 6;18; - 54;162; - 486\).
a, Ta có: \(\dfrac{4}{2}=2;\dfrac{8}{4}=2;\dfrac{16}{8}=2;\dfrac{32}{16}=2;\dfrac{64}{32}=2\)
b, Ta thấy:
i, Số sai bằng số liền trước nhân với 2.
ii, Số sau bằng số liền trước nhân với \(\dfrac{1}{2}\)
iii, Số sau bằng số liền trước nhân với -3.
Điểm giống nhau của các dãy số này là số sau bằng số liền trước nhân với một số không đổi.
tìm số hạng tiếp theo của dãy số sau : \(\dfrac{1}{8}\);\(\dfrac{1}{4}\);\(\dfrac{3}{4}\);3;15;....
Câu 1: Viết 1;3;5;17;87;1481;…
Câu 2: Cho dãy 3;9;18;30;….Tìm số hạng thứ 2017 của dãy.
Câu 3: Số tiếp theo của dãy 8179; 6399; 6237; 2294;…
Câu 4: Cho dãy số 2; 5; 11; 17; 23;29….Hãy tìm số hạng tiếp theo của dãy?
Câu 5: Cho dãy số 11 ;31 ;41 ; 61 ;71 ;… tìm số hạng tiếp theo của dãy
Câu 6:Cho dãy số 1;1;2;5;29;…Số hạng thứ 7 là? ( Đề thi HSG 9 tỉnh)
tìm số hạng tiếp theo của dãy số 1/2; 1/4;1/8;1/16;...
số hạng tiếp theo của dãy....
(nhập kết quả dưới dạng phân số tối giản)