thách các bạn dịch ra tiếng việt từ này
MINECRAFT
Các bạn cho mình một số giới từ và dịch ra tiếng việt nha
in, on, at, from, between, from,...
Mấy từ này chắc là biết=="
About, among, across , amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below, in, at, on, for, from, to, under, over, with, by, until, of, during, into, after, with, without, past, o', next to, towards, through, into, onto, off, through out, since,...
Nghĩa tùy ngữ cảnh
dịch các từ này ra Tiếng Việt
1do gymnastics
2cheerful
3miserable
4relaxed
5worried
6mean
7generous
8shout
9chase
10catch
11meet
12cross
laugh
Cre: Google dịch
1 tập thể dục dụng cụ
2 người vui vẻ
3 khốn khổ
4 thư thái
5 lo lắng
6 nghĩa là
7 hào phóng
8 tiếng hét
9 cuộc rượt đuổi
10 bắt
11 gặp nhau
12 chữ thập
13 cười
Tham khảo! (Nguồn: google dịch)
1 tập thể dục dụng cụ
2 người vui vẻ
3 khốn khổ
4 thư thái
5 lo lắng
6 nghĩa là
7 hào phóng
8 tiếng hét
9 cuộc rượt đuổi
10 bắt
11 gặp nhau
12 chữ thập
13 cười
Chúc bạn học tốt!! ^^
khoa học , âm nhạc , tiếng anh , tiếng việt , toán
dịch ra thành tiếng anh nha các bạn
Science=khoa học
Music= Nhạc
ANH=English
TV=VIETNAMESE TOÁN=MATH
LỚP 6 ĐÂY THẰNG KIA
Đáp án :
Khoa học : Sencience
Âm nhạc : Music
Tiếng anh : English
Tiếng việt : Vietnamese
Toán : Maths
~HT~
#sad
rảnh thì kết bạn nha
đố các bạn school-bag dịch ra tiếng việt là gì ?
1, giải nghĩa từ in đậm trong các câu sau:
a, tiêm phòng dịch.
b,gài ống nhựa vào vết mổ cho thoát dịch ra ngoài.
c,dịch từ tiếng anh ra tiếng việt.
d,dịch cái tủ lạnh sang bên trái.
mấy bạn giúp mình thì mình tick cho
temperature
thermometer
degrees
Celsius
Dịch các từ trên ra Tiếng Việt
temperature: nhiệt độ
thermometer: nhiệt kế
degrees: độ
celsius: độ c
mik chịu luôn , nhiều ghe vậy
HỌC TỐT NHA
Teengs anh hay tieng viet vay ban
Extreme weather
Recorded
Couple
Hardly
Border
Sunburn
Dịch các từ trên ra Tiếng Việt
Extreme weather : Thời tiết xấu, khắc nghiệt
Recorded : ghi lại
Couple : cặp đôi
Hardly : Khắc nghiệt
Border : ranh giới
Sunburn : cháy nắng
* mình không chắc lắm
Chúc bạn học tốt
Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt
Recorded: Ghi lại
Couple: Cặp đôi
Hardly: Khắc nghiệt
Border: Ranh giới
Sunburn: Cháy nắng