TT

dịch các từ này ra Tiếng Việt 

1do gymnastics

2cheerful

3miserable

4relaxed

5worried

6mean

7generous

8shout

9chase

10catch

11meet

12cross

laugh

DH
13 tháng 8 2021 lúc 10:38

google dịch để làm chi z 

Bình luận (10)
MH
13 tháng 8 2021 lúc 10:41

Cre: Google dịch

1 tập thể dục dụng cụ

2 người vui vẻ

3 khốn khổ

4 thư thái

5 lo lắng

6 nghĩa là

7 hào phóng

8 tiếng hét

9 cuộc rượt đuổi

10 bắt

11 gặp nhau

12 chữ thập

13 cười

Bình luận (2)
H24
13 tháng 8 2021 lúc 10:42

Tham khảo! (Nguồn: google dịch) 

1 tập thể dục dụng cụ

2 người vui vẻ

3 khốn khổ

4 thư thái

5 lo lắng

6 nghĩa là

7 hào phóng

8 tiếng hét

9 cuộc rượt đuổi

10 bắt

11 gặp nhau

12 chữ thập

13 cười

Chúc bạn học tốt!! ^^

Bình luận (0)
NT
13 tháng 8 2021 lúc 17:48

1. tập thể dục dụng cụ.

2. vui vẻ.

3. khổ sở.

4. thư thái.

5.lo lắng.

6. bần tiện.

7. rộng lượng.

8. hét.

9. săn bắt.

10. chụp lấy.

11. gặp.

12. đi qua.

13. cười.

* Lưu ý: Câu 1 Google dịch dịch ra là tập thể dục dụng cụ nhưng thực chất nghĩa của nó là dụng cụ tập thể dục với lại tập thể dục dụng cụ nghĩa là gì?

Ai thấy đúng thì cho mình một like nha!hehe

 

Bình luận (0)
H24
13 tháng 8 2021 lúc 21:53

1 Tập thể dục dụng cụ

2 Vui vẻ

3 Khốn khổ

4 Thư thái

5 Lo lắng

6 Bần tiện

7 Hào phóng

Bình luận (0)

1 tập thể dục dụng cụ 2 người vui vẻ 3 khốn khổ 4 thư thái 5 lo lắng 6 nghĩa là 7 hào phóng 8 tiếng hét 9 cuộc rượt đuổi 10 bắt 11 gặp nhau 12 chữ thập 13 cười

Bình luận (0)