không đơn vị ,tám phần mười,bốn phần trăm;ba mươi đơn vị,ba phần trăm,chín phần nghìn;mười hai đơn vị,bảy phần trăm.Giải Giúp Với!
Viết số thập phân có:
a) Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).
b) Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).
c) Không đơn vị, bốn phần trăm.
a) |
Năm đơn vị, tám phần mười |
|
b) |
|
Không đơn vị, hai trăm linh bốn phần nghìn |
c) |
Bốn mươi tám đơn vị, hai phần nghìn |
|
a) |
Năm đơn vị, tám phần mười |
5,8 |
b) |
0,204 |
Không đơn vị, hai trăm linh bốn phần nghìn |
c) |
Bốn mươi tám đơn vị, hai phần nghìn |
48,002 |
viết số thập phân có ;
a) tám đơn vị , sáu phần mười , năm phần trăm (tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm )
b) bảy mươi hai đơn vị , bốn phần mười , chín phần trăm , ba phần nghìn ( tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn )
c) không đơn vị , bốn phần trăm
a.568
b.39472
c.400
TL:
a) 8,65
b) 72,493
c) 0,04
HT.
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
5,8
63,08
450, 00763
6019,005
Viết số thập phân có:
Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm (tức là hai mươi bốn đơn vị và mười tám phần trăm).
Viết số thập phân có:
Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm (tức là hai mươi bốn đơn vị và mười tám phần trăm).
Viết số thích hợp vào ô trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Năm đơn vị và chín phần mười | |
Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | |
Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | |
Không đơn vị; hai phần trăm | |
Không đơn vị; năm phần nghìn |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Năm đơn vị và chín phần mười | 5,9 |
Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | 48,72 |
Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | 0,404 |
Không đơn vị; hai phần trăm | 0,02 |
Không đơn vị; năm phần nghìn | 0,005 |
Bốn đơn vị, một phần mười: ...........
ba chục, chín đơn vị, bốn phần mười, tám phần trăm: .......
giúp mình ạ, mình gấp lắm
Bốn đơn vị, một phần mười: .....4,1......
ba chục, chín đơn vị, bốn phần mười, tám phần trăm: .....39,48..
Viết số thập phân có:
a) Năm đơn vị,bảy phần mười
b) Ba mươi hai đơn vị,,tám phần mười,năm phần trăm
c) Không đơn vị,một phần trăm
d) Không đơn vị,ba trăm linh bốn phần nghìn
năm đơn vị, bảy phần mười: 5,7
ba mươi hai đơn vị, tám phầm mười năm phần trăm: 32,85
không đơn vị, một phần trăm: 0,01
không đơn vị, ba trăm linh bốn phần nghìn: 0,304
a)5,7
b) 32,850
c) 0,01
d) 0,304
tk nhé