1 yến = ____ kg
90000 tấn = ___________ g
giúp mình với !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
viết số
a .16 kg = ....... yến
2 tạ 7 kg = ...... tạ
16 yến 5 kg = ........ yến
212 kg = ............ tấn
b. 2100 g =............ kg
1 kg 20 g = .......... kg
9 tấn 2 tạ = .......... tấn
162 kg = ........... tạ
giúp mình nha !
a. 1,6 2,07 16,5 0,212
b.2,1 1,02 9,2 1,62
Bài 4. Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn
a) 128 kg: 2345 g. 23 dag: 1 tấn, 17834 bg: 2345 kg: 6724 yên
b) 2456 kg, 9073564g; 567982 dag, 4 tấn, 47890 hg: 234465 kg, 465789 yến
GIÚP MÌNH VỚI HÔM NAY MÌNH ĐI HỌC RỒI!!!
6 tấn 57 yến=
37 tấn 39 kg=
98 yến 7 kg=
các bạn giúp mình nhá mình đang cần gấp
6 tấn 57 yến= 657 yến
37 tấn 39kg= 3739 kg
98 yến 7kg= 987
Quyên
đổi ra kg à bạn
6 tấn 57 yến =6570 kg
37 tấn 39 kg =37039kg
98 yến 7 kg =987kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
5tấn=...........tạ 34 tạ=................yến 21 yến=.........kg 5kg=.........g 80 tạ=....tấn 1300kg=....tạ 310kg=....yến 25000kg=.......tấn
1 tạ=....tấn 1 yến=.......tạ 1kg=...yến 1g=......kg 12 tấn 23kg=.....kg 12 tạ 23kg=........kg 7kg 21g=......g
thửa ruộng thứ nhất thu được 780kg thóc thửa ruộng thứ hai thu được bao nhiêu kg thóc?
bạn nào muốn 1 đúng mình sẽ bình chọn 1 người nha
5tấn=....50...tạ 34 tạ=....340......yến 21 yến=....210..kg 5kg=...5000..g 80 tạ=...8.tấn 1300kg=..13tạ 310kg=..31..yến 25000kg=.....25..tấn
1 tạ=.1/10...tấn 1 yến=...1/10...tạ 1kg=1/10..yến 1g=.1/1000...kg 12 tấn 23kg=....12023kg 12 tạ 23kg=.1223....kg 7kg 21g=.7021.....g
5 tấn =50 tạ 34 tạ=340 yến 21 yến =210kg 5kg =5000g 80 tạ=8 tấn
1300kg=13 tạ 310kg= 31 yến 25000kg=25 tấn
1 tạ=0,1 tấn 1 yến =0,1 tạ 1kg=0,1 yến 1g=0,001kg 12 tấn 23 kg=12023kg 12 tạ 23kg =1223kg
7kg 21g=7021g
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g
Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = ……… kg ……… g 12375 dag = ……… kg ……… dag
25005 g = ……… kg ……… g 6hg 7g = ……………g
600kg = …………… yến 7500dag = …………… kg
19 tạ 9 kg = …………… kg 6 tấn 19 yến = …………… kg
1/5kg = …………… dag
89125g=89kg125g
25005g=25kg5g
Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = 89 kg 125 g 12375 dag = 123 kg 75 dag
25005 g =25 kg 5 g 6hg 7 g = 607 g
600 kg = 60 yến 7500dag = 75 kg
19 tạ 9 kg =1909 kg 6 tấn 19 yến = 6190 kg
1/5kg = 20 dag
Chúc bạn tốt ^-^ !
Số?
a) 4 yến 5kg = kg b) 5 tạ 5kg = kg
c) 6 tấn 40 kg = kg d) 3 tạ 2 yến = yến
e) 5 tấn 2 tạ = tạ g) 4 tấn 50 yến = yến
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
1. 4yến 7kg=0,47 tạ
2.5kg= 0,5 tạ
3.2yến 4hg=204hg
4.4tạ 9kg=409 kg
5.2 tạ 7kg=2,07
6.5tấn 4 yến=5400 kg
7.16kg 4g= 16004g
8.8 tấn 5 yến=805 yến
9.20,16 kg=20 160g
10.3 tấn=3000kg
11.36 tấn 87kg=36,087 tấn
hok tốt nha
đúng k
hok tốt