20 tấn = ........ kg
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = .......................... kg 2 tạ 5 kg = ...............................kg
7 tấn 4 kg = .............................. kg 9 tạ 20 kg = ...............................kg
b) 1 giờ 20 phút = ........................ phút 2 phút 15 giây =........................giây
480 giây = ......................... phút 5 giờ 5 phút = ......................phút
c) 1500 m = ............................. km 7km 5 hm = .........................m
3 km 8m = ............................. m 3 m 5 dm = .........................mm
d) 5 m2 = ............................ cm 2 4758 cm2 =………………dm2 ........cm2
2 km2 75 m2 = ............................ m2 12500 cm2 = …………….m2 .........dm2
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = ........3030.................. kg 2 tạ 5 kg = ...............205...........kg
7 tấn 4 kg = ..........7004.................... kg 9 tạ 20 kg = ..............920..........kg
b) 1 giờ 20 phút = ........80.......... phút 2 phút 15 giây =.........135...........giây
480 giây = ............8............. phút 5 giờ 5 phút = ..........305............phút
c) 1500 m = ..............1,5............... km 7km 5 hm = ..........7500...............m
3 km 8m = ............3005............ m 3 m 5 dm = ..........3500............mm
d) 5 m2 = ........5000000.... cm 2 4758 cm2 =……200…dm2 .....4758...cm2
2 km2 75 m2 = .....2000075...... m2 12500 cm2 = ……1….m2 .....25....dm2
a) 2 yến = kg 20 kg = yến
b) 3 tạ = kg 300 kg = tạ
4 tạ = yến 40 yến = tạ
c) 2 tấn = kg 2000kg = tấn
3 tấn = tạ 30 tạ = tấn
a) 2 yến = 20 kg
20 kg = 2 yến
b) 3 tạ = .300 kg
300 kg = 3 tạ
4 tạ = 40 yến
40 yến = 4 tạ
c) 2 tấn = 2 000 kg
2 000 kg = 2 tấn
3 tấn = 30 tạ
30 tạ = 3 tấn
3 tấn 20 kg = ........tấn.
Số?
a) 5 yến = ……. kg
40 kg = …….. yến
2 yến 7 kg = ……. kg
b) 3 tạ = ……. kg
800 kg = ……. tạ
6 tạ 20 kg = …….. kg
c) 2 tấn = …….. kg
7 000 kg = ……. tấn
5 tấn 500 kg = …….. kg
a) 5 yến = 50 kg
40 kg = 4 yến
2 yến 7 kg = 27 kg
b) 3 tạ = 300 kg
800 kg = 8 tạ
6 tạ 20 kg = 620 kg
c) 2 tấn = 2 000 kg
7 000 kg = 7 tấn
5 tấn 500 kg = 5 500 kg
a: 5 yến=50kg
40kg=4 yến
b: 3 tạ=300kg
800kg=8 tạ
c: 2 tấn=2000kg
7000kg=7 tấn
5 tấn 500kg=5500kg
22kg 5g = ...kg
2 tấn 35 yến = ... tấn
65g = ...kg
3205 kg = ...tạ
20 tấn 30kg = ...tấn
( ĐIỀN SỐ THẬP PHÂN THÍCH HỢP )
22kg 5g = 22005kg
2 tấn 35 yến = 2350 tấn
65g = 0,045kg
3205 kg = 3,205tạ
20 tấn 30kg = 20,0030tấn
22kg 5g =22,005kg
2 tấn 35 yến =2,35 tấn
65 g =0,065 kg
3205 kg = 32,05 tạ
20 tấn 30 kg = 20,03 tấn
20 tấn 20 tạ = .... tạ
120 yến 48 kg = ....kg
31 tạ 10 kg = ..... kg
220 ta
1248kg
3119kg
nếu đúng cho xin ý kiến nhé các bạn
20 tấn 20 tạ = 220 tạ
120 yến 48 kg = 1248 kg
31 tạ 10 kg = 3120 kg
5 tấn 20 kg =...tấn
5 tấn 20 kg = 5,02 tấn
đúng thì k mik nha
thank you nhiều
chúc học tốt
3 tấn 218 kg = ? tấn
4 tấn 6kg = ? tấn
17 tấn 605 kg = ? tấn
10 tấn 15 kg = ? tấn
8kg 532 g = ? kg
27 kg 59 g = ? kg
20 kg 6 g = ? kg
372 g = ? kg
3 tấn 218kg = 3,128 tấn
4 tấn 6kg = 4,006 tấn
17 tấn 605kg = 17,605 tấn
10 tấn 15kg = 10,015 tấn
8kg 532g =8,532kg
27kg 59g = 27,059 kg
20kg 6g= 20,006kg
372g = 0,372kg
4m7dm = m
6m5cm = m
8km25m = km
427 m = km
5hm9m = hm
9dm12mm = dm
7 tấn 3 tạ = tấn
5 kg 20 g = kg
6 tạ 25 kg = tạ
3 tấn 15 kg = tạ
2 tấn 5 kg = tấn
4 tạ 6 kg = tạ
4m7dm=4,7m
6m5cm=6,05m
8km25m=8,025km
427m=0,427km
5hm9m=5,09hm
9dm12mm=9,12dm
7 tấn 3 tạ=7,3 tấn
5kg20g=5,02kg
6 tạ 25kg=6,25 tạ
3 tấn 15 kg=30,15 tạ
2 tấn 5kg=2,005 tấn
4 tạ 6kg=4,06 tạ
4,7 m 5hm 9m= 5,09 hm 6 tạ 25 kg= 6,25 tạ
6,05 cm 9dm 12mm= 9,12 dm 3 tấn 15 kg= 3,015 tấn
8,025 m 7 tấn 3 tạ= 7,3 tấn 2 tấn 5 kg= 2,005 tấn
0,427km 5 kg 20 g= 5,02 kg 4 tạ 6 kg= 4,06 kg
4m7dm= 4,7m 7 tấn 3 tạ = 7,3 tấn
6m5cm = 6,05m 5kg20g = 5,02 kg
8km25m = 8,025km 6 tạ 25kg = 6,25 tạ
427m=0,427km 3 tấn 15 kg = 3,15 tạ
5hm9m= 5,09hm 2 tấn 5kg = 2,005 tấn
9dm12mm = 9,12dm 4 tạ 6 kg = 4,06 tạ