a. Fill in the table. Listen and repeat.
(Điền từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
a. Fill in the table. Listen and repeat.
(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)
shopping a movie (x2) a party swimming TV badminton (a) pizza (x2) to the beach a barbecue video games to the mall a cake (x2) |
go | play | have | watch | make |
|
|
|
|
|
go | play | have | watch | make |
- shopping - swimming - to the beach - to a mall | - badminton - video games | - a party - barbecue | - a movie - TV | - a pizza - a cake |
- shopping: mua sắm
- a movie: phim
- a party: bữa tiệc
- swimming: bơi
- TV = television: truyền hình
- badminton (n): cầu lông
- pizza (n): bánh pizza
- beach (n): bãi biển
- a barbecue: tiệc nướng
- video games: trò chơi điện tử
- mall (n): trung tâm thương mại
- a cake: cái bánh
- go (v): đi
- have (v): có
- play (v): chơi
- watch (v): xem
- make (v): làm nên, tạo nên
a. Fill in a table. Listen and repeat.
(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. large 2. extra large 3. jeans 4. changing room | 5. medium 6. sweater 7. customer 8. sales assistant |
clothes | sizes | others |
jeans ___________ ___________ ___________ | large ___________ ___________ ___________ | changing room ___________ ___________ ___________ |
Clothes: jeans; sweater
Sizes: large; extra large; medium
Others: changing room; customer; sales assistant
- clothes (n): quần áo
- size (n): kích cỡ, kích thước
- others (n): những cái khác
- large (a): rộng, lớn (size L)
- extra large (a): siêu rộng (size XL)
- jeans (n): quần jeans
- changing room (n): phòng thay quần áo
- medium (a): trung bình, vừa (size M)
- sweater (n): áo len
- customer (n): khách hàng
- sale assistant (n): người bán hàng
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce
1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce
- fish sauce: nước mắm
- fry (v): chiên, rán
- noodles (n): mỳ
- grill (v): nướng (trên lửa)
- beef (n): thịt bò
- seafood (n): hải sản
- lamb (n): thịt cừu
- herbs (n): thảo mộc
- pork (n): thịt lợn
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
army king soldier queen |
1. army
2. king
3. queen
4. soldier
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
a. Fill in the blanks with the opposite adjectives. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống với các tình từ trái nghĩa. Nghe và lặp lại.)
fantastic funny great exciting |
terrible – fantastic
sad - __________
awful - __________
boring - __________
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
often never sometimes always rarely usually |
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
1. rafting
2. hiking
3. canyon
4. cave
5. campsite
6. kayaking
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
polluted clean populated expensive cheap temperature |
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
1. clean | 2. populated | 3. cheap |
4. temperature | 5. expensive | 6. polluted |
2.populated
3.cheap
4.temperature
5.expensive
6.polltuted
a. Fill in the blank with”shopping mall”, “building”, “amusuement park”. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống các từ “shopping mall”, “building”, “amusuement park”. Nghe và lặp lại.)
1. amusement park: công viên giải trí
2. shopping mall: trung tâm thương mại
3. buiding: tòa nhà
a. Write the words in the table. Listen and repeat.
(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. tall 2. blue 3. glasses 4. slim 5. red 6. blond 7. long brown (x2) 9. short (x2) |
body | hair | eyes |
tall ________ ________ | red ________ ________ | blue ________ ________ |
body (cơ thể) | hair (tóc) | eyes (mắt) |
tall slim short | red blond long brown short | blue glasses brown |
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt