d. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Boy: How often do you wash the dishes
Girl: I wash the dishes three times a week
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Happy New Year.
(Chúc mừng năm mới.)
- Merry Christmas.
(Giáng sinh vui vẻ.)
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Yes, please.
(Vâng, làm ơn ạ.)
- No, thank you.
(Không, cám ơn ạ.)
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
I can count numbers.
(Tôi có thể đếm số.)
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Monday, Tuesday, Wednesday.
(Thứ hai, thứ ba, thứ tư.)
- I sing songs on Wednesday.
(Tôi hát vào ngày thứ tư.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
- kite: con diều, cánh diều
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Học sinh tự thực hiện.
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s colouring a square.
(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang giải một câu đố.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Học sinh tự thực hiện.
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Học sinh tự thực hiện.