99tan = .....kg
109m .....= mm
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 dm = ? cm = ? mm 1 m = ? dm = ? cm = ? mm
2 cm = ? mm 3 dm = ? cm = ? mm 4 m = ? dm = ? cm = ? mm
b) 1 kg = ? g 1 000 g = ? kg 2 kg = ? g
c) 1 l = ? ml 1000 ml = ? l 3l = ? ml
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''
mẫu : 1234 = 1km 234m = 1,234km
2468 g = .....kg.....g =.....kg
5678 m =...km....m =....km
2107 cm =.....m.....cm =....m
3027 km =....km.......m =....km
1357 kg = .....tấn .....kg =.......tấn
9008 mm =.....m ......mm =.......m
2468g=2kg468g=2,468kg
5678m=5km678m=5,678km
2107cm=21m7cm=21,07m
3027m=3km27m=3,027km
1357kg=1 tấn 357kg=1,357 tấn
9008mm=9m8mm=9,008m
9218 mm =...........m
1 kg 72 g =......................kg
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn=3500kg
650g=0,65 tấn
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg, 650 g = 0,65; 1,5 kg = 1500; 12 tạ = 1200
1,5 m = 1500 cm; 2,5 km = 2500000 cm; 5cm = 50 mm
45 phút = 2700 giây; 2 giờ 35 phút = 155 phút; 24 giờ = 1440 phút; 48 phút = 0,8 giờ
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn=3500kg
650g=0,65kg
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
4575m=...km...m
37054 mm=...m...mm
5687 kg=...tấn...kg
4087=...kg...g
6434 dam2=...ha...m2
834 mm2=...cm2...mm2
Nhanh nha, mk k đó. Cơ hội hiếm nhanh chân, nhanh chân!!!
4575 m = 4 km 575 m
37054 mm = 37 m 54 mm
5687 kg = 5 tấn 687 kg
4087 g = 4 kg 87 g
6434 dam2 = 64 ha 3400 m2
834 mm2 = 8 cm2 34 mm2
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn
a. 8dm 7 mm = 807 mm
b. 450 phút = 7,5 giờ
c. 60000 = 6 ha
d. 71 tấn = 7100kg
MÌNH GỬI BẠN NHA !
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn
a, 87
b, 7,5
c, 6
d, 71000