chọn từ phát âm khác loại
a)season
b)break
c)great
d)steak
I . chọn từ có phát âm khác
1 A. steak-frites B.sugar C.sauce D.sales
2 A. large B.change C.singular D.orange
3 A. chocolate B.chicken C.cheesecake D.schooling
4 A. medium B.menu C.egg D.spaghetti
5 A.pants B.assistant C.hamburger D.sandwich
6 A.cream B.meat C. seafood D. breakfast
7 A. onions B.eggs C.potatoes D . cupcakes
II chọn từ có trọng âm khác
1 A.order B.review C.enjoy D.repeat
2 A. sweater B.dollar C. menu D.around
3 A.cupcake B. dessert C. color D.pizza
4 A.customer B.omelet C.assistant D.medium
5 A.wonderful B.popular C.countable D.delicious
giúp mik với nha
Chọn từ phát âm khác loại ở âm S:
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
Chọn từ phát âm khác loại
A. stopped B. weighed C. measured D. called
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap
chọn các từ có cách phát âm khác
A .Time
B.Fine
C.Five
D.City
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ A. còn lại
A. skate
B. can
C. may
D. date