Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
A. tenth B. math C. brother D. theater
chọn từ phát âm khác loại
a.food
b.cook
c.too
d.pool
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
chọn từ phát âm khác với từ còn lại :
1. A.proofs B. books C. points D. days
2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes
3. A. sees B. sports C. pools D. trains
4. A. tombs B. lamps C. breakes D. inivtes
5. A. books B. floors C. combs D. drums
6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
7. A.walks B. begins C. helps D. forets
8. A. shoots B. grounds C. concetrates D. finds
9. A. helps B. laughs C.cooks D. finds
10. A. hours B. fathers C.dreams D.thinks
các bạn giúp mình nhé ^^ cần gấp ạ
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
1/ A. study B. surf C. up D. bus
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. learn
b. meaning
c. speak
d. read
giải gấp ạ !!