Những câu hỏi liên quan
HP
Xem chi tiết
MN
6 tháng 2 2021 lúc 11:47

Oxit axit : 

- CO2 : cacbon dioxit 

- N2O3 : dinito trioxit 

- N2O5 : dinito pentaoxit 

- P2O3 : diphotpho trioxit 

- P2O5 : diphotpho pentaoxit 

- SO2 : lưu huỳnh dioxit 

- SO3 : lưu huỳnh trioxit 

Oxit bazo : 

- Na2O : Natri oxit 

- MgO : Magie oxit 

- K2O : Kali oxit 

- CaO : Canxi oxit 

- FeO : Sắt (II) oxit 

- Fe2O3 : Sắt (III) oxit 

- CuO : Đồng (II) oxit 

Oxit trung tính : 

- CO : Cacbon monooxit 

Oxit lưỡng tính : 

- Al2O3 : Nhôm oxit 

- ZnO : Kẽm oxit 

Bình luận (0)
DH
6 tháng 2 2021 lúc 11:48

Oxit axit:

CO: Cacbon oxit

CO2: Cacbon di oxit

N2O3: Đi Nito tri oxit

N2O5: Đi nito phenta oxit

P2O3: Đi Photpho tri oxit

P2O5: Đi photpho phenta oxit

SO2: Lưu huỳnh đi oxit

SO3: Lưu huỳnh tri oxit

Oxitbazo:

Na2O: Natri oxit

MgO: Magie oxit

Al2O3: Nhôm oxit

K2O: Kali oxit

CaO: Canxi oxit

FeO: Sắt (II) oxit

Fe2O3: Sắt (III) oxit

CuO: Đồng (II) oxit

ZnO: Kẽm oxit

Bình luận (0)
NN
Xem chi tiết
GD

Vì em học lớp 8 anh chia ra 2 loại gặp nhiều nhất với lớp 8 là oxit axit và oxit bazo nha!

Oxit axit - Gọi tên

 

Oxit bazo - Gọi tên

SO3: lưu huỳnh trioxit

NO2: nito đioxit

N2O5: đinito pentaoxit

N2O3 : đinito trioxit

P2O3: điphotpho trioxit

P2O5: đinito pentaoxit

 

CuO: Đồng(II) oxit

CaO: Canxi oxit

BaO: Bari oxit

FeO: Sắt (II) oxit

MgO: Magie oxit

Fe2O3: Sắt(III) oxit

Na2O: Natri oxit

K2O: Kali oxit

 

Bình luận (0)
H24
15 tháng 2 2022 lúc 20:29

Phân loại và gọi tên oxit sau: 

SO3, : oxit axit: lưu huỳnh trioxit

NO2, oxit axit: nitodioxit

N2O5, oxit axit: đi nitopentaoxit

N2O3, oxit axit:đinitotrioxit

P2O5,:  oxit axit:điphophopentaoxit

P2O3,  oxit axit :điphophotrioxit

K2O, oxit bazo : kali oxit

Na2O,oxit bazo: natri oxit

MgO, oxit bazo : magie oxit

Fe2O3, oxit bazo: sắt 3 oxit

FeO, oxit bazo: sắt 2 oxit

CaO,oxit bazo : canxi oxit

BaO,oxit bazo : bari oxit

CuO oxit bazo : đồng 2 oxit

Bình luận (0)
KS
15 tháng 2 2022 lúc 20:30

undefined

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
MN
28 tháng 2 2021 lúc 10:51

Oxit axit : 

- N2O5 : dinito pentaoxit

- NO2 : nito dioxit

- SO3 : lưu huỳnh trioxit

- CO2 : cacbon dioxit 

- N2O3 : dinito trioxit

- P2O5 : diphotpho pentaoxit

Oxit bazo : 

- CuO : Đồng (II) Oxit 

- ZnO : Kẽm oxit 

- BaO : Bải oxit 

- Fe2O3 : Sắt (III) oxit 

- Ag2O : Bạc oxit 

- PBO : Chì (II) oxit 

- K2O : kali oxit 

- MgO : Magie oxit 

- HgO : thủy ngân(II) oxit 

- CaO : canxi oxit 

- FeO : Sắt (II) oxit 

- Al2O3 : Nhôm oxit 

- Cu2O : Đồng (I) oxit 

- Fe3O4 : Oxi sắt từ

Bình luận (1)
ND
28 tháng 2 2021 lúc 10:55

Vì lớp 8 chưa đi sâu oxit lưỡng tính và oxit trung tính nên mình phân 2 loại nha! Oxit axit và oxit bazo.

Oxit axitOxit bazo

N2O5: đinito pentaoxit

NO2: nito đioxit

SO3: Lưu huỳnh trioxit

CO2: cacbon đioxit

N2O3: đinito trioxit

P2O5: điphotpho pentaoxit

 

CuO: Đồng (II) oxit

ZnO: Kẽm oxit

BaO: Bari oxit

Fe2O3: Sắt(III) oxit

Ag2O: Bạc oxit

PbO: Chì (II) oxit

K2O: Kali oxit

HgO: Thủy ngân (II) oxit

CaO: Canxi oxit

FeO: Sắt(II) oxit

Al2O3: Nhôm oxit

Cu2O: Đồng (I) oxit

Fe3O4: sắt từ oxit

MgO: Magie oxit

 

H2O vừa là oxit axit, vừa là oxit bazo. (Đihidro oxit)

 

Bình luận (3)
TM
28 tháng 2 2021 lúc 10:52

CuO: oxit bazơ : đồng(II) oxit

ZnO: oxit bazơ : kẽm oxit

BaO: oxit bazơ: bari oxit

H2O: nước

 

Bình luận (0)
NH
Xem chi tiết
H24
4 tháng 2 2021 lúc 19:19

OXIT AXIT:

-  CO2: Cacbon đi oxit

-  CO: cacbon oxit

- N2O5: đi nitơ penta oxit

- P2O5:  đi nitơ penta oxit

- SO2: lưu huỳnh đi oxit

- N2O: đi nitơ oxit

- SO3: lưu huỳnh tri oxit

- NO2 : nitơ đi oxit

- P2O3:  đi  photpho tri oxit

- N2O3 : Đi nitơ tri oxit

- SiO2:  silic đi oxit

- Cl2O7: Điclo heptoxit 

 

Bình luận (5)
LA
4 tháng 2 2021 lúc 20:06

Oxit axit:

_ CO2 - cacbon đioxit.

_ N2O5 - đinitơ pentaoxit.

_ P2O5 - điphotpho pentaoxit.

_ SO2 - lưu huỳnh đioxit.

_ N2O - đinitơ oxit.

_ SO3 - lưu huỳnh trioxit.

_ NO2 - nitơ đioxit.

_ P2O3 - điphotpho trioxit.

_ N2O3 - đinitơ trioxit.

_ SiO2 - silic đioxit.

_ Cl2O7 - điclo heptoxit.

_ Mn2O7 - đimangan heptoxit.

Oxit bazơ:

_ CaO - canxi oxit.

_ CuO - đồng (II) oxit.

_ FeO - sắt (II) oxit.

_ ZnO - kẽm oxit.

_ Na2O - natri oxit.

_ Fe2O3 - sắt (III) oxit.

_ BaO - bari oxit.

_ Li2O - liti oxit.

_ MgO - magie oxit.

_ Ag2O - bạc oxit.

_ K2O - kali oxit.

_ PbO - chì (II) oxit.

_ HgO - thủy ngân (II) oxit.

_ CrO - crom (II) oxit.

_ Cu2O - đồng (I) oxit.

Oxit trung tính:

_ CO - cacbon monooxit.

Oxit lưỡng tính:

_ Al2O3 - nhôm oxit.

_ Cr2O3 - crom (III) oxit.

Bạn tham khảo nhé!

Bình luận (1)
XN
Xem chi tiết
KS
9 tháng 5 2022 lúc 21:57

a, - Oxit bazơ:

+ Na2O: natri oxit

+ CaO: canxi oxit

+ CuO: đồng (II) oxit

+ FeO: sắt (II) oxit

+ Fe2O3: sắt (III) oxit

- Oxit axit:

+ SO3: lưu huỳnh trioxit

+ P2O5: điphotpho pentaoxit

+ CO2: cacbon đioxit

+ N2O3: đinitơ trioxit

+ Mn2O7: mangan (VII) oxit

b, 

\(SO_3+H_2O\rightarrow H_2SO_4\\ Na_2O+H_2O\rightarrow2NaOH\\ CaO+H_2O\rightarrow Ca\left(OH\right)_2\\ P_2O_5+3H_2O\rightarrow2H_3PO_4\\ CO_2+H_2O⇌H_2CO_3\\ N_2O_3+H_2O\rightarrow2HNO_2\)

Bình luận (0)
HL
Xem chi tiết
KS
13 tháng 3 2022 lúc 9:36

CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit

MgO: oxit bazơ: magie oxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

N2O5: oxit axit: đinitơ pentaoxit

P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit

Bình luận (4)
H24
Xem chi tiết
NT
7 tháng 8 2021 lúc 17:38

Oxit axit : 

P2O5 : đi photpho pentaoxit

SO2 : lưu huỳnh đioxit

N2O5 : đi nito pentaoxit

SO3 : lưu huỳnh trioxit

NO2 : nito đioxit

Oxit bazo : 

Na2O : natri oxit

CuO : đồng (II) oxit

Fe2O3 : sắt (III) oxit

MgO : magie oxit

FeO : sắt (II) oxit

Ag2O : bạc oxit

Al2O3 : nhôm oxit

 Chúc bạn học tốt

Bình luận (3)
VB
Xem chi tiết
H24
10 tháng 5 2022 lúc 23:34
CTHHPhân loạiGọi tên
Fe2O3Oxit bazoSắt (III) oxit
SO3Oxit axit

Lưu huỳnh trioxit

Na2OOxit bazoNatri oxit
NOOxit trung tínhNitơ oxit
P2O5Oxit axitĐiphotpho pentaoxit
K2OOxit bazoKali oxit
Fe3O4Oxit bazoSắt từ oxit
CO2Oxit axitCacbon đioxit
MgOOxit bazoMagie oxit
SO2Oxit axitLưu huỳnh đioxit
CuOOxit bazoĐồng (II) oxit
Al2O3Oxit lưỡng tínhNhôm oxit
NO2Oxit axitNitơ đioxit

 

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
H24
25 tháng 2 2022 lúc 17:33

Al2O3; oxit bazo : nhôm oxit

N2O3; oxit axit : đinitotrioxit

CO2;  oxit axit: cacbon đioxit

CuO; oxit bazo : đồng 2 oxit

FeO; oxit bazo : sắt 2 oxit

ZnO; oxit bazo : kẽm oxit

NO; oxit trung tính : nito oxit

Fe2O3; : oxit bazo : sắt 3 oxit

SO2; oxit axit : lưu huỳnh đioxit

PbO; oxit bazo : chì oxit

K2O; oxit bazo : kali oxit

Co; oxit trung tính : cacbon oxit

P2O5 : oxit axit : điphotphopentaoxit

; SO3 : oxit axit : lưu huỳnh trioxit

Bình luận (3)
TH
25 tháng 2 2022 lúc 17:40

-Acidic oxide:

+\(N_2O_3:\) Dinitrogen trioxide.

+\(CO_2\): Carbon dioxide.

+\(NO:\) Nitrogen monoxide.

+\(SO_2\): Sulfur dioxide.

+\(CO:\) Carbon monoxide.

+\(P_2O_5\): Diphosphorus pentoxide.

+\(SO_3\): Sulfur trioxide.

-Basic oxide:

+\(Al_2O_3\): Aluminium oxide.

+\(CuO\): Copper (II) oxide.

+\(FeO\): Iron (II) oxide.

+\(ZnO\): Zinc oxide.

+\(Fe_2O_3\): Iron (II,III) oxide.

+\(PbO\): Lead (II) oxide.

+\(K_2O\): Potassium oxide.

 

 

Bình luận (2)
KS
25 tháng 2 2022 lúc 17:45

Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit

N2O3: oxit axit: đinitơ trioxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

ZnO: oxit lưỡng tính: kẽm oxit

NO: oxit trung tính: nitơ oxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

PbO: oxit bazơ: chì (II) oxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO: oxit trung tính: cacbon oxit

P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

Bình luận (4)