tìm lỗi sai trong câu và sửa
tìm và sửa lỗi sai trong câu :I have bake cookies twice a month
tìm lỗi sai trong câu và sửa lại You don't your homework very often
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
He are from Malaysia.
Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại
It's six past twenty
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
They have English yesterday.
Tìm lỗi sai và sửa trong câu sau:
They (have been) (so) busy (in) the last (few) weeks
They (have been) (so) busy (in)=>SINCE the last (few) weeks
They (have been)=>WERE (so) busy (in) the last (few) weeks
dịch ra thì như thế này
Họ (đã) (rất) bận (trong) (vài) tuần qua
chắc sai ở have been hoặc few
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
We have English in Friday.
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
She don’t like playing badminton.
Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau:
What is your sister name?
Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau:
What is your sister name?
Trả lời
What is your sister's name ?
Học Tốt
TL :
What is your sister's name ?
_HT_
What is your sister's name?