1,5 m3...........=dm3
3 tấn 20 kg=................tấn
4 kg 2 g=...................g
765dm2 = ………… m2 1367dm3=……… ...m3 3,6 giờ = … … giờ … phút 19m 7cm = …………..m | 7,084m3=.....m3.......dm3 130 giây = .......phút .......giây 1970kg = ………...tấn 7635 kg = …… tấn … … kg. | 6m2 3dm2 = … … m2 4m2 7dm2 = …m2 2 giờ 15 phút = .......... giờ 5km 2m = … … … km |
765 dm\(^2\) = 7,65 m\(^2\)
7,084 m\(^3\) = 7 m\(^3\) 84 dm\(^3\)
6 m\(^2\) 3 dm\(^2\) = 6,02 m\(^2\)
130 giây = 2 phút 10 giây
4 m\(^2\) 7 dm\(^2\) = 4,07 m\(^2\)
1367 dm\(^3\) = 1,367 m\(^3\)
1970 kg = 1,97 tấn
2 giờ 15 phút = 2,25 giờ
3,6 giờ = 3 giờ 36 phút
7635 kg = 7 tấn 635 kg
19 m 7 cm = 19,07 m
5 km 2 m = 5,002 km
765dm2 = 7,65 m2 1367dm3= 1,367 m3 3,6 giờ = 3 giờ 36 phút 19m 7cm = 19,07 m | 7,084m3= 7m3 84dm3 130 giây = 2 phút 10 giây 1970kg = 1,97 tấn 7635 kg = 7 tấn 635 kg. | 6m2 3dm2 = 6,03 m2 4m2 7dm2 = 4,07m2 2 giờ 15 phút = 2,25 giờ 5km 2m = 5,002 km |
765dm2 = 7,65 m2 1367dm3= 1,367 m3 3,6 giờ = 3 giờ 36 phút 19m 7cm = 19,07 m | 7,084m3= 7m3 84dm3 130 giây = 2 phút 10 giây 1970kg = 1,97 tấn 7635 kg = 7 tấn 635 kg. | 6m2 3dm2 = 6,03 m2 4m2 7dm2 = 4,07m2 2 giờ 15 phút = 2,25 giờ 5km 2m = 5,002 km |
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn=3500kg
650g=0,65 tấn
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg, 650 g = 0,65; 1,5 kg = 1500; 12 tạ = 1200
1,5 m = 1500 cm; 2,5 km = 2500000 cm; 5cm = 50 mm
45 phút = 2700 giây; 2 giờ 35 phút = 155 phút; 24 giờ = 1440 phút; 48 phút = 0,8 giờ
BÀI TẬP ĐỔI ĐƠN VỊ: * Khối lượng 3,5 tấn = ……….. kg 650 g = …………. Kg 1,5 kg =………… g 12 tạ =…………..kg * Chiều dài 1,5 m=………….. cm 2,5 km =…………cm 5 cm =……………mm 38 mm =……….. cm * Thời gian 45 phút=……….. giây 2 giờ 35 phút=……….. phút 24 giờ =……………… phút 48 phút =………………… giờ
3,5 tấn=3500kg
650g=0,65kg
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
3,5 tấn = 3500 kg
650g= 0,65 kg
1,5 kg = 1500 g
12 tạ = 1200 kg
1,5 m = 150 cm
2,5 km= 250000 cm
5 cm = 50 mm
38 mm = 3,8 cm
45 phút = 2700 giây
2 giờ 35 phút =155 phút
24 giờ = 1640 phút
48 phút = 1,25 giờ
i 2:
1kg 275g = ......... kg 3 kg 45 g = ............ kg 12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg 789 g = .......... kg 64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn 2 tấn 64 kg = ............ tấn 177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn 4 yến = ..... tấn
3tấn 6 tạ = ..... tạ 9 tạ 2 kg = ...... kg 8 tấn 6kg = .... kg
7yến 16g = ... g 5687kg = ...... tấn ...... kg 4087g = ...kg ... g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ........... cm2 0,42 m2 = ............ dm 2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2 0,001 ha = ........... m2 80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2 2,7dm 2= ........dm 2...... cm2 0,03 ha = ........... m2
6434dam2 = ... ha ....m2 834mm2 = ... cm2 .... mm2 8dam2 4m2 = ..... m2
4km2 62ha = . .. m2 7km2 6m2 = .....m2
2km2 3dam2 = ………….. m2 1234hm2 = ……… km2 ………dam2
2345m2 = ….. dam2 …… m2 32dam2 4m2 = ……………dam2
i 2:
1kg 275g = .....1,275.... kg 3 kg 45 g = .....3,045....... kg 12 kg 5g = .....12,005.... kg
6528 g = ......6,528....... kg 789 g = ....0,789...... kg 64 g = .....0,064..... kg
7 tấn 125 kg = .....7,125........ tấn 2 tấn 64 kg = ......2,064...... tấn 177 kg = .....0,177..... tấn
1 tấn 3 tạ = .......1,3...... tấn 4 tạ = .....0,4....... tấn 4 yến = .0,04.... tấn
3tấn 6 tạ = ..36... tạ 9 tạ 2 kg = ..902.... kg 8 tấn 6kg = ....8006 kg
7yến 16g = ..70016. g 5687kg = ...5... tấn ....687.. kg 4087g = .4..kg .87.. g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ....856....... cm2 0,42 m2 = ......42...... dm 2 2,5 km2 = ....22500000...... m2
1,8 ha = .......18000......m2 0,001 ha = ....10....... m2 80 dm2 = ...0,8......m2
6,9 m2 = ...6........ m2 ...90...... dm2 2,7dm 2= ...2.....dm 2....70.. cm2 0,03 ha = .....300...... m2
6434dam2 = .64.. ha ...3400.m2 834mm2 = ..8. cm2 ...34. mm2 8dam2 4m2 = ..804... m2
4km2 62ha = . .4620000. m2 7km2 6m2 = ...7000006..m2
2km2 3dam2 = ……2000300…….. m2 1234hm2 = ……12… km2 …3400……dam2
2345m2 = 23….. dam2 …45… m2 32dam2 4m2 = ……32,04………dam2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
4,06 tấn = ...tấn...kg
1,5 kg = ...kg...g
6,07 km = ...km...m
1,8 tấn = ...tấn...kg
ai giúp nhanh và đúng mình sẽ tích
4,06 tấn = 4 tấn 60 kg
1,5kg = 1kg 500 g
6,07 km = 6 km 70 m
1,8 tấn = 1 tấn 800 kg
4,06 tấn = 4 tấn 60 kg
1,5 kg = 1 kg 500 g
6,07 km = 6 km 70 m
1,8 tấn = 1 tấn 800 kg
4,06 tấn= 4 tấn 60kg
1,5kg=1kg 500g
6,07km=6km 70m
1,8 tấn= 1 tấn 800kg
ai k mình mình k lại
35 tạ
405 kg
2050 kg
2150 g
1010 g
5005 g
c) 3 tấn 5 tạ = 305 tạ, 4 tạ 5kg = 405kg d) 2 tấn 50kg = 2050kg, 1kg 10g = 1010g
42 dm 4 cm = ... dm
500 = ... kg
8,5 ha = ... km2
347 g = ... kg
30 dm2 = ... m2
1,5 tấn = ... kg
72 ha = ... km23
3 kg 5 g = ... kg
42dm 4cm = 42,4dm
8,5ha = 0,085km2
347g = 0,374kg
30dm2 = 0,3m2
1,5 tấn = 1500kg
72ha = 0,72km2
3kg 5g = 3,005kg
#Y/n
42 dm 4 cm = 42,4 dm
8,5 ha =0,085 km2
347 g = 0 , 347 kg
30 dm2 = 0,3 m2
1,5 tấn = 1500 kg
72 ha =0,72km2
3 kg 5 g = 3,005 kg
a. 0,1 m = ……………dm = ……………….cm
0,5 km = ……….......m = …………………cm
300 mm = ………….m = ………………..km
25 cm = …………..dm = ………………….m
b. 0,4 m3= ……............dm3 = …………............cm3
7,5 m3= …………....lít =………….cm3
1 ml = ………… .....lít = …………….dm3 =……………… cm3
200 cm3 =………….dm3=……………lít = ………………m3
c. 0,01 kg = ……………g 10g =………………….kg
0,5 tấn = …………… kg 1500 g = ……………….kg
0,1m = 1dm =10cm
0,5km=500m=50000cm
300mm=0,3m=0,0003km
25cm=2,5dm=0,25m
PHẦN DƯỚI KHÔNG BIẾT XIN LỖI !
3 tấn 218 kg = ? tấn
4 tấn 6kg = ? tấn
17 tấn 605 kg = ? tấn
10 tấn 15 kg = ? tấn
8kg 532 g = ? kg
27 kg 59 g = ? kg
20 kg 6 g = ? kg
372 g = ? kg
3 tấn 218kg = 3,128 tấn
4 tấn 6kg = 4,006 tấn
17 tấn 605kg = 17,605 tấn
10 tấn 15kg = 10,015 tấn
8kg 532g =8,532kg
27kg 59g = 27,059 kg
20kg 6g= 20,006kg
372g = 0,372kg