điền dấu > < = vào chỗ chống
1/6 giờ 600 giây
24 m2 134cm2 24134 m2
2.Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m2 28cm2 ..............7 008 cm2
b) 8 000 250 m2 ..........8 km2 2250 m2
c) 2/3 giờ..........20 phút
d) 10 phút..........600 giây
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
1) 12 yến =1,2 tạ
6m2=0,0006ha
9m=0,009km
2) 6dam28dm2>6080cm2
4008m2=4<m28ha
7800g>7kg8dag
1/10km28m2<1000008m2
2/5phut45phut>89 giây
9m12cm>89dm38mm
Điền dấu > , < hoặc = vào chỗ trống:
2d m 2 7c m 2 ... 207c m 2
Điền dấu < ; > hoặc = vào chỗ trống.
8d m 2 5c m 2 ... 810c m 2
Điền dấu < ; > hoặc = vào chỗ trống.
2 m 2 9d m 2 ... 29d m 2
Điền dấu > , < hoặc = vào chỗ trống:
300m m 2 ... 2c m 2 89m m 2
Điền dấu < ; > hoặc = vào chỗ trống.
4c m 2 5m m 2 ... 4 5 100 c m 2
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
8 m 2 5d m 2 …8,05 m 2
Điền dấu > , < hoặc = vào chỗ trống:
3 m 2 48 d m 2 ... 4 m 2