Những câu hỏi liên quan
BD
Xem chi tiết
ND
5 tháng 5 2021 lúc 20:07
OxitAxitBazoMuối

CaO: canxi oxit

SO3: lưu huỳnh trioxit

CO2: cacbon dioxit (khí cacbonic)

ZnO: kẽm oxit

Fe2O3: sắt (III) oxit

P2O5: diphotpho pentaoxit

 

HCl: axit clohidric

H2SO4: axit sunfuric

HNO3: axit nitric

KOH: kali hidroxit

 

NaCl: natri clorua

CaCO3: canxi cacbonat

 

Bình luận (0)
H24
5 tháng 5 2021 lúc 20:07

*Axit : 

H2SO4 : Axit sunfuric

HCl : Axit clohidric

HNO3 : Axit nitric

*Bazo : 

KOH : Kali hidroxit

*Muối : 

CaCO3 : Canxi cacbonat

NaCl  : Natri clorua

*Oxit bazo : 

ZnO : Kẽm oxit

Fe2O3 : Sắt III oxit

CaO : Canxi oxit

*Oxit axit : 

CO2 : Cacbon đioxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

P2O5 : điphotpho pentaooxit

 

 

 

 

Bình luận (0)
AN
5 tháng 5 2021 lúc 20:32
TênPhân loạiĐọc tên
H2SO4AxitAxit sunfurich
ZnOoxit kẽm oxit

Fe2O3

oxitsắt(III)õit
CO3oxitcacbon tri oxit
SO3oxitlưu huỳnh tri oxit
P2O5oxitđi photpho penta oxit
KOHbazơkali hiđrôxit
CaOoxitcanxi oxit
CaCO3muốicanxi cacbonat
HClaxitaxit clohiđric
HNO3axitaxit nitric

NaCl                muối           natriclorua

oaoa

Bình luận (0)
DN
Xem chi tiết
LK
29 tháng 8 2021 lúc 14:59

Oxit bazơ : Fe2O3, CuO ;

Axit : H3PO4, HNO3 ;

Bazơ : KOH, Zn(OH)2 ;

Muối : ZnSO4, CuCl2, CuSO4
Tick nha thanks

Bình luận (0)
NT
23 tháng 9 2021 lúc 18:30

....

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
DL
2 tháng 1 2023 lúc 10:06

oxit bazo: \(Al_2O_3\)

oxit axit: \(SO_3\)

bazo: \(NaOH\)

muối: \(CaCO_3\)

muối axit: \(NaHCO_3\)

axit: \(HCl,HNO_3,HBr\)

Bình luận (0)
KT
Xem chi tiết
NT
12 tháng 9 2021 lúc 20:26

Oxit axit : 

\(SO_3\) : lưu huỳnh trioxit

Oxit bazo : 

\(CaO\) : canxi oxit

Axit : 

\(HCl\) : axit clohidric

\(H_2SO_3\) : axit sunfuro

Bazo : 

\(Cu\left(OH\right)_2\) : đồng (II) hidroxit

Muối : 

\(FeCl_2\) : muối sắt (II) clorua

 Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
H24
12 tháng 9 2021 lúc 20:28

Oxit axit: SO3 ( lưu huỳnh trioxit)

Oxit bazơ: CaO ( canxi oxit)

Axit( không có nguyên tử oxi): HCl ( axit clohidric)

Axit( ít nguyên tử oxi): H2SO3 ( axit sunfurơ)

Bazơ: Cu(OH)2  ( đồng 2 oxit)

Muối: FeCl2 ( sắt 2 clorua)

 

Bình luận (0)
NH
Xem chi tiết
H24
4 tháng 4 2021 lúc 20:24

Axit:

HF : Axit flohidric

HNO3 : Axit nitric

H3PO4 : Axit photphoric

Bazo : 

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Fe(OH)2 : Sắt II hidroxit

Muối :

ZnSO4 : Kẽm sunfat

CaCO3 : Canxi cacbonat

Oxit bazo : 

K2O : Kali oxit

Oxit lưỡng tính

Al2O3 : Nhôm oxit

Oxit axit : 

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

CO2 : Cacbon đioxit

NO2 : Nito đioxit

Oxit trung tính : 

CO : Cacbon monooxit

 

Bình luận (0)
ON
Xem chi tiết
H24
1 tháng 9 2023 lúc 13:55

Oxide: Fe2O3 (oxit sắt(III)), SO3 (oxit lưu huỳnh(IV)) Acid: H2SO4 (axit sulfuric), HCl (axit clohidric) Base: KOH (hidroxit kali), Al(OH)3 (hidroxit nhôm) Muối: MgCl2 (muối magie clorua), KHCO3 (muối kali hidrocarbonat)

Bình luận (0)
LQ
Xem chi tiết
TL
21 tháng 4 2023 lúc 0:06
Kim loại: Na, Mg, Cu, Fe, AgPhi kim: N2, P, SOxit bazơ: CaO, MgO, Ba(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, KOH, NaOHOxit axit: CO2, P2O5, Fe2O3Axit: HCl, HNO3, H2SO4Bazo: NaOH, KOHMuối: FeCl2, FeCl3, FeSO4, CaCO3, AgNO3

Tên các chất:

Na: NatriMg: MagieCu: ĐồngFe: SắtAg: BạcN2: NitơP: PhốtphoS: Lưu huỳnhCaO: Canxi oxit (vôi)MgO: Magie oxitBa(OH)2: Bari hidroxitFe(OH)2: Sắt (II) hidroxitFe(OH)3: Sắt (III) hidroxitKOH: Kali hidroxitNaOH: Natri hidroxitCO2: Carbon đioxitP2O5: Photpho pentoxitFe2O3: Sắt (III) oxitHCl: Axit clohidricHNO3: Axit nitricH2SO4: Axit sulfuricNaCl: Natri cloruaKCl: Kali cloruaFeCl2: Sắt (II) cloruaFeCl3: Sắt (III) cloruaFeSO4: Sắt (II) sunfatCaCO3: Canxi cacbonatAgNO3: Bạc nitrat
Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
NM
6 tháng 4 2022 lúc 18:08

đơnchất 
phi kim : P , S , Br2 
kim loại : Fe , Na 
hợp chất
oxit : CaO , SO3 , P2O5 
axit : HCl , H2SO4 
bazo : Cu(OH)2 , KOH , 
muối : NaHCO3 , KNO3 , 

Bình luận (0)
NG
6 tháng 4 2022 lúc 18:10

a)Oxit: \(CaO;P_2O_5;SO_3\)

   Axit: \(HCl;H_2SO_4\)

  Bazo: \(Cu\left(OH\right)_2;KOH\)

  Muối: \(NaHCO_3;KNO_3\)

b)Đơn chất: \(O_3;Fe;S;Na;P;Br_2\)

   Còn lại là hợp chất.

Bình luận (0)
QN
Xem chi tiết
H24
21 tháng 3 2021 lúc 21:40

Axit : 

HCl  :Axit clohidric

HNO3 : Axit nitric

Bazo : 

NaOH : Natri hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Oxit axit : 

CO2 : Cacbon đioxit

SO2 : Lưu huỳnh đioxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

Oxit bazo : 

Na2O : Natri oxit

BaO : Bari oxit

K2O : Kali oxit

Al2O : Nhôm oxit

Muối : 

CuCl2 : Đồng II clorua

CaCO3 : Canxi cacbonat

Bình luận (1)