Những câu hỏi liên quan
H24
Xem chi tiết
XM
12 tháng 4 2022 lúc 21:57

undefined

Bình luận (0)
PM
Xem chi tiết
NT
21 tháng 1 2022 lúc 19:58

Bài 2: 

a: 3/8=81/216

5/27=40/216

b: -2/9=-50/225

4/25=36/225

c: 1/15=1/15

-6=-90/15

Bình luận (1)
LQ
Xem chi tiết
NT
22 tháng 2 2022 lúc 15:51

a: Thay x=-2 và y=8 vào (P), ta được:

\(8=2\cdot\left(-2\right)^2\)(đúng)

Vậy: A(-2;8) thuộc (P)

b: Câu này bạn chỉ cần lập bảng xong rồi vẽ thôi

Bình luận (0)
LD
Xem chi tiết
ND
4 tháng 5 2021 lúc 18:21

Câu 29:

a) nFe= 11,2/56=0,2(mol

nH2SO4=24,5/98=0,25(mol)

PTHH: Fe + H2SO4 -> FeSO4 + H2

Ta có: 0,2/1 < 0,25/1

=> nFe hết, nH2SO4 dư, tính theo nFe.

nH2SO4(p.ứ)=nH2=nFe=0,2(mol)

=>nH2SO4(dư)=nH2SO4(ban đầu) - nH2SO4(p.ứ)=0,25-0,2=0,05(mol)

=>mH2SO4(dư)=0,05.98=4,9(g)

b) V(H2,đktc)=0,2.22,4=4,48(l)

Bình luận (0)
LD
4 tháng 5 2021 lúc 17:43

Câu 28:

-Cho quỳ tím nhận biết:+Quỳ tím chuyển đỏ:H2SO4

+Quỳ tím chuyển xanh:Ca(OH)2

+Quỳ tím không chuyển màu:NaNO3

Câu 29:

                 Fe+H2SO4--->FeSO4+H2

Theo PT:   1            1               1       1    mol

Theo đề bài:11,2    24,5                               g

Xét tỉ lệ:11,2/1             24,5/1=> cái nào nhiều hơn thì cái đó dư nhá.

b, Tính H2 theo  chất theo cái ko dư(Fe)   

Bình luận (0)
PN
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
5 tháng 7 2023 lúc 21:30

1 telling

2 to come

3 having

4  talking

5 to speak

6 giving

7  carry

8 to study

9 waiting

10  to start

11 to help

12 going 

13 to bring

14to visit

15 going

--------------------------------

1 preparing

2 working - finishing

3 to give - smoking

4 talking - eating

5 arguing -  working

6  to think - making

7 to come - standing

8  solving

9to lock - going

10 to persuade - change

-------------------------------------

1 watching - reading

2 playing - doing

3  to go

4 Did you see

5 to dream - were

6 showing - to send

7 going

8 doing

9  reading

10 to seeing

#\(Vion.Serity\)

#\(yGLinh\)

Bình luận (0)
PT
8 tháng 7 2023 lúc 16:40

1 telling

2 to come

3 having

4  talking

5 to speak

6 giving

7  carry

8 to study

9 waiting

10  to start

11 to help

12 going 

13 to bring

14to visit

15 going

--------------------------------

1 preparing

2 working - finishing

3 to give - smoking

4 talking - eating

5 arguing -  working

6  to think - making

7 to come - standing

8  solving

9to lock - going

10 to persuade - change

-------------------------------------

1 watching - reading

2 playing - doing

3  to go

4 Did you see

5 to dream - were

6 showing - to send

7 going

8 doing

9  reading

10 to seeing

Bình luận (0)