MƯỜI HAI TRĂM MƯỜI HAI NGHÌN MƯỜI HAICHỤC MƯỜI HAI ĐƠN VỊ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
3,9 , 72,54 , 280,975 , 102,416
chúc bạn học tốt!
Bài 3: Viết các số thập phân gồm: a) Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm. b) Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn. c) Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn.
a: 16,95
b: 2697,063
c: 27,407
a, Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm: 16,95
b, Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn: 2697,063
c, Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn: 27,407
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056
Viết số thập phân có:
a,Một trăm mười một đơn vị,mười một phần nghìn
b,Hai nghìn không trăm linh sáu đơn vị,hai nghìn không trăm linh sáu phần mười nghìn
c,một triệu đơn vị,một phần triệu.
a)111,011
b)2006,2006
c)1000000,10000
a.111,011
b.2006,2006
c.1000000,10000
A) 111,011
B) 2006,2006
C) 1000000,1000
1 Viết các số sau:
a Hai nghìn không trăm mười hai .
b Số gồm mười hai đơn vị , mười phần trăm
c Ba phần hai mươi sáu
d Chín và mười một phần ba mươi bảy
A)2012
B) 1012
C)3/26
D)9,1/37
a 2012
b \(12\frac{10}{100}\)
c \(\frac{3}{26}\)
d \(9\frac{11}{37}\)
năm mươi hai đơn vị chín phần mười năm phần trăm
không đơn vị bảy trăm mười sáu phần nghìn
dzzzzzzzzzzễ (eazzzzzyyyy)
bằng 52,95 và 0,716
2.b) Viết số thập phân có :
- Năm đơn vị, ba phần mười, sáu phần trăm (tức năm đơn vị, ba mươi sáu phần trăm)
- Hai mươi bảy đơn vị, năm phần mười, một phần trăm, tám phần nghìn (tức hai mươi bảy đơn vị, năm trăm mười tám phần nghìn)
- Không đơn vị, tám phần trăm
Ai nhanh mk tick !
2.b) Viết số thập phân có :
- Năm đơn vị, ba phần mười, sáu phần trăm (tức năm đơn vị, ba mươi sáu phần trăm):5,36
- Hai mươi bảy đơn vị, năm phần mười, một phần trăm, tám phần nghìn (tức hai mươi bảy đơn vị, năm trăm mười tám phần nghìn):27,518
- Không đơn vị, tám phần trăm:0,08
Viết số thập phân có :
- Năm đơn vị, ba phần mười, sáu phần trăm : 5,36
- Hai mươi bảy đơn vị, năm phần mười, một phần trăm, tám phần nghìn : 27,518
- Không đơn vị, tám phần trăm : 0,08
~Std well~
#Mina
Hai trăm, năm đơn vị, bảy phần trăm = ?
Hai trăm linh hai đơn vị, một phần mười = ?
Năm đơn vị, sáu phần trăm = ?
Không đơn vị, mười sáu phần nghìn = ?
Hai trăm, năm đơn vị, bảy phần trăm = 205,07
Hai trăm linh hai đơn vị, một phần mười = 202,1
Năm đơn vị, sáu phần trăm = 5,06
Không đơn vị, mười sáu phần nghìn = 0,016
Viết các số sau gồm có:
a) Ba mươi đơn vị, tám phần mười, năm phần trăm....................
b) Hai mươi bốn đơn vị, hai mươi bảy phần nghìn......................
c) Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn...............
d) mười hai và bảy phần chín................
Giải:
a) 30,85
b) 24,027
c) 475 1000
d) 12 7 9