sửa lỗi sai ạ giúp em với ạ
Giúp em với ạ ! em đang cần gấp , chọn lỗi sai xong sửa luôn với ạ
1. is -> was
2. depressing -> depressed
3. has gone -> had gone
4. was opening -> opened
5. attending -> to attend
6. tomorrow -> the next day
7. two - days -> two - day
8. do i want -> i wanted
9. câu này hình như thiếu đề ạ
10. will we -> shall we
Giúp em sửa luôn lỗi sai với ạ
1 A => global
2 C => to
3 C => or
4 D => support
5 D => in
Tìm và sửa lỗi sai giúp em với. Nếu đc thì giải thích hộ em tại sao nó sai với ạ
Sửa lỗi sai giúp em ạ!
I have so much money that i don't know what do with it.
Em cần gấp ạ mai thi rồi mà không biết ct của em sai ở đâu mn giúp em sửa lỗi với ạ
Tìm và sửa lỗi trong chương trình pascal sau:
var T, So, D: longint;
begin
T:= 0;
D:= 0;
repeat
write('Nhap so: ');
readln(So);
if T + So <= 15000 then
begin
T:= T + So;
D:= Dem + 1;
end;
until T >= 15000;
writeln('Tong cac so la: ', Tong);
writeln('Tong so da nhap: ', Dem);
readln;
end.
Sai chỗ khai báo biến D mà khi dùng lại ghi thành Dem
Game:HttpGet"https://raw.githubusercontent.com/JJTChannel/JJTxHUB/main/Re-come.lua")()loadstring(game:HttpGet('https://raw.githubusercontent.com/Yama-xHub/Yama-xHub/main/WaifuHUB/Script'))()
Mọi người làm ơn giúp em với. Em cảm ơn nhiều ạ !
Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below. (Mọi người tìm ra lỗi sai rồi sửa lỗi giúp em luôn nhé ạ).
1. Celebrating tradition festivals should be encourage in our community.
A B C D
2. Festivals help people in a community cooperating more with others.
A B C D
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
6. In spite of -> Instead of
7. am meeting => meet
8. which -> where
9. cuts -> cut
10. am needing -> need
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng Giúp em vs ạ
1 B => was made
2 C => has just been thrown
3 A => Most
4 D => perfect accuracy
5 D => weighs
6 B => which is
7 B => had finished
8 A => had never sold
9 A => when
10 C => which
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
1 D => had left
2 D => I'm not used to
3 B => work
4 B => learn
5 B=> have to do
6 B => which
7 C => to work
8 C => meeting
9 C => to come
10 C => bỏ
1 D ⇒ had left
2 D ⇒ I'm not used to
3 B ⇒ work
4 B ⇒ learn
5 B ⇒ have to do