Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3 tạ 4 kg = ............. kg
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 4 tạ 35 kg = ....................kg
A. 240 kg
B. 435 kg
C. 360 kg.
D. 512 kg
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: 4 tạ 68 kg =……….kg
1 điền số thích hợp vào chỗ chấm a. 90 tạ 74 kg = ………tấn
b. 5và 5/ 2 dm3 =….… dm3 …… cm
c. 3,25 giờ = ..…giờ … phút d. 456 yến 7 kg = ……tấn…..kg
2 Điền đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a.0,001 tạ = 10 . . . . . b. 1,048 m2 = 1048000 . . . . .
c.1km 62m = 10,62 . . . . . d. 763cm2 = 0,0763 . . . . .
giúp mik vs ạ đang gấp lắm , ai trl nhanh mik tik cho ạ please
Bài 2:
a: 0,001 tạ=10g
b: 1,048m2=1048000mm2
c: 1km62m=10,62hm
d: 763cm2=0,0763m2
3 tạ 60 kg = …… kg. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:
Trả lời: 3 tạ 60 kg = 3 tạ + 60 kg = 300kg + 60kg = 360 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
85 d m 2 = ............ c m 2
1 tạ 25 kg =...........kg
85 d m 2 = 8 500 c m 2
1 tạ 25 kg = 125 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 tạ 3 yến=....kg
2hg 4dag=.....g
1 tấn 5 tạ=...kg
2 tạ 3 yến = 230 kg
2 hg 4 dag = 240 g
1 tấn 5 tạ = 1500 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3 tấn =....tạ
7 tạ=...yến
8 yến=...kg
5 tấn 45 kg=...kg
2m 4dm=...cm
Câu số 1: Cho: 1/10 tạ ......... 1/100 tấn. Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là: ..........
Câu số 2: Cho: 4kg = 1/......... yến. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: ...................
Câu số 3: Cho: 1/10 tạ = ......... kg. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: ....................
Câu số 4: Cho: 15kg 25g = ......... g. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: ..................
Câu số 5: Cho: 70kg = ......... g. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: .....................
Câu số 6: Cho: 180 yến = ......... kg. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: ..................
Câu số 7: Cho: 2300kg = ......... yến. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: .................
Câu số 8: Cho: 2000 yến = ......... tấn. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: ...............
ây tui đức minh số nhà 22 nè mà dương nhật minh đó kết bạn trang này ko
đây là toán mà em
Số thích hợp điền vào chỗ (…): 5 tạ 3 kg = … kg là:
a. 53 kg
b. 503 kg
c. 5003 kg
d. 50003 kg