Những câu hỏi liên quan
H24
Xem chi tiết
TA
21 tháng 12 2021 lúc 10:17

was repaired

seeing

Bình luận (3)
H24
21 tháng 12 2021 lúc 10:18

1.My house (repair) was repaired in 2009.

2.I am looking forward to (see) seeing my parents.

Bình luận (0)
NL
Xem chi tiết
H24
3 tháng 4 2019 lúc 16:13

I am looking forward to see you

Means: Tôi đang mong chờ để gặp bạn.

~Học tốt~

Bình luận (0)
PT
3 tháng 4 2019 lúc 16:13

Điền: seeing
Điểm ngữ pháp look forward to V-ing/sth: mong đợi điều gì/việc gì xảy ra

Bạn tham khảo thêm: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/verb-patterns/look-forward-to

Chúc bạn học tốt!

Bình luận (0)
H24
3 tháng 4 2019 lúc 16:38

seeing

Bình luận (0)
LL
Xem chi tiết
H24
26 tháng 12 2021 lúc 14:13

1. She is so a good student that all her teachers like her. 
A so
B that
C all her
D her
2. I am looking forward to see my closest friend after a long time. 
A am looking
B to see
C closest
D after
3. Jim is more intelligent than his brother does.
A more
B intelligent
C than
D does
4. Lan wishes that she can go to Thailand to visit her pen pal.
A.wishes
B.that
C.can
D. to visit
5. They made their living by catching fish in ocean every day. 
A.made
B.their living
C.catching
D.ocean

Bình luận (0)
QE
Xem chi tiết
DH
4 tháng 7 2021 lúc 20:17

1 seeing

2 doing

3 to meet

4 to work

5 to see

6 persuading

7 not to touch

8 behaving

9 to explain - to listen

10 smoking 

Bình luận (0)
KY
4 tháng 7 2021 lúc 20:18

Exercise 1. Give the correct form of each verb in brackets to complete the following sentences:

1. I am looking forward to (see) __seeing___ my family.

2. He is tired of (do) ___doing___ the same things every day.

3. We arranged (meet) _to meet_____ each other for a New Year party.

4. He urged us (work) __to work____ faster so as to finish the project on time.

5. I wish (see) ___to see___ the manager of the company.

6. It's no use (persuade) ___persuading___ my father to change his mind.

7. He warned the children (not touch) ___not to touch___ the wire.

8. I can't understand her (behave) __behaving____ like that.

9. He tried (explain) ___to explain___ but she refused (listen) _to listen_____.

 

10. At dinner the guest that my parents invited annoyed me by (smoke) ____smoking__ between the courses.

 

Bình luận (0)
NA
Xem chi tiết
DB
5 tháng 3 2022 lúc 8:15

A

Bình luận (1)
TA
5 tháng 3 2022 lúc 8:16

A

Bình luận (0)
H24
5 tháng 3 2022 lúc 8:17
Bình luận (1)
LN
Xem chi tiết
BS
31 tháng 1 2018 lúc 19:10

1.She has a lot of stamps in her....collection.........(collect)

2.My stomachache.........disappeared...........after I took the tablets.

3.Do you know a good.....decorator.....to decorate my house?(decorate)

4I am looking forward to........seeing.....you(see)

5.Do you know the name of the new.........student........in our class(study)

Bình luận (0)
PP
31 tháng 1 2018 lúc 19:05

1.collection

2.disappear

3.decorator

4.seeing

5.student

Bình luận (2)
LN
31 tháng 1 2018 lúc 19:08

Mình viết nhầm nha:câu 2 trong ngoặc là''appear''

Bình luận (0)
CL
Xem chi tiết
CL
Xem chi tiết
H24
16 tháng 5 2017 lúc 13:13

Nice to meet you , Luong !

Bình luận (0)
VM
16 tháng 5 2017 lúc 13:17

ok a  mà dùng làm mẫu nữa .

Bình luận (0)
CL
17 tháng 5 2017 lúc 14:49

thank you for answering my question

Bình luận (0)
TT
Xem chi tiết
H24
30 tháng 11 2021 lúc 8:28

1. lending (mind Ving)

2. seeing (look forward to Ving) - to meet (expect to V)

3. swimming - go swimming (good at N/ Ving - S used to V: từng có thói quen j)

4. shall we (tag question với Let's: Let's V, shall we?)

5. arguing - working (stop Ving: dừng việc đang làm (khác với stop to V nhé, start Ving)

6. spends - surfing (spend time Ving)

7. do you

8. has lived (HTHT voi dau hieu since...)

9. not to watch (advise sb not to V)

10. work - won't finish

11. took (câu gián tiếp -> từ HT thành quá khứ)

12. Is - chatting (be fond of Ving)

13. would be taken

14. were

15. walking

16. are caused

17. is mentioned

18. was he doing - came

Bình luận (1)