450hm² = ...km² ...hm²
a) 450hm² = ... km² ... hm²
b) 6240m² = ... dam² ... m²
c) 3750mm² = ... cm² ... mm²
a) 450hm² = .4.. km² ..50. hm²
b) 6240m² = .62.. dam² .40.. m²
c) 3750mm² = ...37 cm² ..50. mm²
Viết (theo mẫu) :
1m = 1 10 d a m = 0,1dam
1m = .....hm=.....hm
1m = .....km=.....km
1m = 1 10 d a m = 0,1dam
1m = 1 100 hm= 0,01hm
1m = 1 1000 km= 0,001km
Câu 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1/10 hm 2 = …. m 2 3/5 hm 2 = …. m 2
1/10 km 2 =….hm 2 1/2 km 2 = ….hm
\(\dfrac{1}{10}hm^2=1000m^2\)
\(\dfrac{3}{5}hm^2=6000m^2\)
45320m = .... km ... hm...m
8457dam = .... km....m
54km41m = .... hm.... dam.... m
45320m=45km 3hm 20m
8457dam=84km 570m
54km41m=540hm 4dam 1m
45320m=45km3hm20m
8457dam=84km57m
54km41m=540hm4dam1m
hết
50, 64 km vuong bang ...... Hm
6,9 km vuong bang ..... Hm
8, 9674 hm bang .......... M vuong
50,64 km vuông = 50640 hm vuông
6,9 km vuông = 6900 hm vuông
8,9676 hm vuông = 8 967 400 m vuông
1m=... hm= ...hm
1m=...km=...km
1kg=... tạ=... tạ
1 tấn =... tấn =...tấn
1 m = 1/100 hm = 0,01 hm
1 m = 1/1000 km = 0,001 km
1kg = 1/100 tạ = 0,01 tạ
Sai đề đề đúng là 1kg = 1/1000 tấn = 0,001 tấn
ai thấy đúng thi k nha
1m=0,01hm=1/100hm
1m=0,001km=1/1000km
1kg=0,01 tạ=1/100 tạ
Phép tính cuối cùng sai đề, nếu đúng đề thì: 1 tấn = 1 tấn = 1 tấn
1m = 0,01hm = 1/100hm
1m = 0,001 km = 1/1000 km
1kg = 0,01 tạ = 1/100 tạ
1 tấn = 1 tấn = 1 tấn
6017 dm=..............m=.............dam.
0,45 dam=.............km=.............m.
62,64 m=..............hm=..............km.
79,734mm=..............m=.............km.
50000 km=...........dam=..............cm.
0,00008 m=.............hm=.............mm.
PLZ!!!! Help me guys!!!!
6017 dm=.......601,7.......m=...60,17..........dam.
0,45 dam=.....0,045........km=......45.......m.
62,64 m=......0,6264........hm=......0,06264........km.
79,734mm=.....0,79734.........m=.....0,00079734........km.
50000 km=.....5000000......dam=.......5000000000.......cm.
0,00008 m=......0,0000008.......hm=.....0,08........mm.
6017dm=601,7m=60,17dam
0,45dam=0,0045km=4,5m
62,64m=0,6264hm=0,06264km
79,734mm=0,079734m=0,000079734
50000km=5000000dam=50000000000cm
0,00008m=0,0000008hm=0,08mm
chuc bạn hoc tot!
0,35dm=......................km
3cm = .............................km
14,75mm=..........................hm
3,2km 53 cm=....................m
54 hm 49 cm=..................................m
0,35 dm = 0,000035 km
3 cm = 0,00003 km
14,75 mm = 0,0001475 hm
3,2 km 53 cm = 320 0053m
54 hm 49 cm = 5400049 m
0.000035
0.00003
0.0001475
3.2 km= 3200m
vậy 3200m 53cm= 3200,53m
54hm= 5400m
Vậy 5400m 49cm= 5400,49
Bài 2: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
2km 3m =2,003 km 3 hm 3 m =3,03hm 72 hm 1 m =172hm
1km 5m =............... km 5 dam 12 m =..............dam 84 dam 2m =.............dam
6km 63m =..............km 6 km 20 m =............... km 9 dam 8 m =..............dam
1 km 313m =............km 9 hm 22 m =................hm 10 km 9 m =...............km
Bài 3: Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
2121mm =................m 3122 mm = .................m 3234 mm =.................m
3213cm =................m 26045dm = .................m 9677cm =.................m
5122dm =................m 4123 cm = .................m 8143dm =................m
Bài 4: Điền dấu >; <; = thích hợp vào chỗ chấm
5 km 3 m ............56,7m 2,3 dam.............10 hm 95,21km.............979 hm
4 km 7 m ............776,7m 9,09 dam.............6 hm 40,7 km...........407 hm
2 km 3 m .........0,999 km 0,26 km................3 dam 4,29 km........... 99 hm
2 km 123 m ........2,123km 4,3 km..............3,444 hm 4337 m...........47 hm