Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng: 5 3 x 2 y ; x y 2 ; - 1 2 x 2 y ; - 2 x y 2 ; x 2 y ; 1 4 x y 2 ; - 2 5 x 2 y ; x y
xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng 5x2y; 3xy2; 2/3xy2;4/3x2yz;7x2y2;-2xy2;x2y;-1/5x2y2
bn có thể ghi theo công thức toán học đc ko
\(5x^2y;x^2y\)
\(3xy^2;\dfrac{2}{3}xy^2;-2xy^2\)
\(\dfrac{4}{3}x^2yz\)
\(7x^2y^2;-\dfrac{1}{5}x^2y^2\)
- 3xy^2, 2/3xy^2, -2xy^2.
- 5x^2
- 7x^2y^2, -1/5x^2y^2.
- 4/3x^2yz.
- x^2y
Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng:
1/2x^2y ; -1/5y^3 ; 19; xyz^2 ; -4/3x^y ; -4xyz^2 ; 0 ; -6x^3yz ; -y^3 ; -12 ; -11x^2y
Hãy xếp các đơn thức sau thành nhóm các đơn thức đồng dạng với nhau: -5x2yz; 3xy2z; 2/3 x2yz; 10x2y2z; - 2/3 xy2z; 5/7 x2y2z
Nhóm các đơn thức đồng dạng:
-5x2yz; 2/3 x2yz | 3xy2z; -2/3 xy2z | 10x2y2z; 5/7 x2y2z |
Giúp mik vs!
1/ Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng hạng
5/3x^2y; xy^2; -1/3x^2y; -2xy^2; x^2y;
1/4xy^2; -2/5x^2y; xy
2/ Tìm tổng của ba đơn thức: 25xy^2; 55xy^2 và 75 xy^2
3/ Tính giá trị của biểu thức sau tại x=1 và y=-1: 1/2x^5y-3/4x^5y+x^5y
nhóm 1: \(\dfrac{5}{3}x^2y;\dfrac{-1}{3}x^2y;x^2y;\dfrac{-2}{5}x^2y\)
nhóm 2: \(xy^2;-2xy^2;\dfrac{1}{4}xy^2\)
nhóm 3: xy
3. thay x=1 và y=-1 vào biểu thức ta đc:
\(\dfrac{1}{2}.1^5.\left(-1\right)-\dfrac{3}{4}1^5.\left(-1\right)1^5.\left(-1\right)=\dfrac{1}{4}\)
Hãy xếp các đơn thức sau thành nhóm các đơn thức đồng dạng với nhau :
\(-5x^2yz;3xy^2z;\dfrac{2}{3}x^2yz;10x^2y^2z;-\dfrac{2}{3}xy^2x;\dfrac{5}{7}x^2y^2z\)
Nhóm 1:-5x\(^2\)yz;\(\dfrac{2}{3}\)x\(^2\)yz
Nhóm 2:3xy\(^2\)z;-\(\dfrac{2}{3}\)xy\(^2\)z
Nhóm 3:10x\(^2\)y\(^2\)z;\(\dfrac{5}{7}\)x\(^2\)y\(^2\)z
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm đơn thức đồng dạng
6xy, 5/2x^2y, -xy^2, -2xy, 3xy^2, xy
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm đơn thức đồng dạng
6xy, 5/2x^2y, -xy^2, -2xy, 3xy^2, xy
nhóm 1: 6xy;xy;-2xy
nhóm 2:5/2x^2
nhóm 3:-xy^2;3xy^2
thành các nhóm đơn thức đồng dạng trong các đơn thức sau,tính tổng xác đơn thức đồng dạng của mỗi nhóm -12x^2y,-3/8xyz,-100,-3yxz,-2xy.x,y.(-1/3xy)
Nhóm 1: -12x^2y;-2x^2y
=>Tổng là -14x^2y
Nhóm 2: -3/8xyz; -3xyz
=>Tổng là -27/8xyz
Nhóm 3: -1/3xy^2
Nhóm 4: -100
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm đơn thức đồng dạng :
6xy ; 5/2x2y ; -xy2 ; -2xy ; 3xy2 ; xy
Nhóm 1: 6xy; xy; -2xy
Nhóm 2: 3xy2 ; xy2
Nhóm 3: 5/2x2y
dễ vậy
Nhóm 1 : 6xy; -2xy; xy
Nhóm 2 : -xy\(^2\); 3xy\(^2\);
Nhóm 3 : \(\frac{5}{2}\)x\(^2\)y