Viết các phân số sau: Mười một phần mười ba
Viết các phân số sau :
a) Năm phần bảy ;
b) Âm ba phần năm ;
c) Mười một phần mười lăm ;
d) Mươi sáu phần ba.
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056
Viết các phân số sau:
a) Một phần chín;
b) Ba phần âm hai;
c) Âm chín phần mười;
d) Âm hai phần âm ba.
Viết các phân số sau:
a) Một phần chín;
b) Ba phần âm hai;
c) Âm chín phần mười;
d) Âm hai phần âm ba
a ) 1 9 b ) 3 − 2 c ) − 9 10 . d ) − 2 3 .
Viết các phân số :
a) Hai phần bẩy
b) Âm năm phần chín
c) Mười một phần mười ba
d) Mười bốn phần năm
a.\(\dfrac{2}{7}\)
b.\(\dfrac{-5}{9}c.\dfrac{11}{13}d.\dfrac{14}{5}\)
A ) \(\dfrac{2}{7}\)
B ) \(-\dfrac{5}{9}\)
C ) \(\dfrac{11}{13}\)
D ) \(\dfrac{14}{5}\)
1 Viết các số sau:
a Hai nghìn không trăm mười hai .
b Số gồm mười hai đơn vị , mười phần trăm
c Ba phần hai mươi sáu
d Chín và mười một phần ba mươi bảy
A)2012
B) 1012
C)3/26
D)9,1/37
a 2012
b \(12\frac{10}{100}\)
c \(\frac{3}{26}\)
d \(9\frac{11}{37}\)
viết các hỗn số sau
ba mươi tám và bảy phần mười lăm
sáu và chín phần mười
hai trăm mười hai và ba phần bảy
\(38\dfrac{7}{15}\)
\(6\dfrac{9}{10}\)
\(212\dfrac{3}{7}\)
viết các số sau:
a, Năm phần mười; sáu mươi chín phần trăm; ba mười tám phần nghìn
b, Năm đơn vị bốn phần mười; một nghìn không trăm linh ba đơn vị chín phần trăm; một trăm ba mươi bảy phần mười
Ai nhanh nhất mình tick cho
a) 0,5 ; 0,69 ; 0,038 .
b) 5,4 ; 1003,09 ; 13,7 .
Viết các phân số:
a) Một phần tám.
b) Mười một phần ba.
c) Âm hai phần chín.
d) Ba mươi bảy phần năm.