Chia các động từ sau sang thời quá khứ
I ______________ (stay) at home yesterday.
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
I ______________ (be) at home last night
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
We ______________ (play) football yesterday afternoon
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
He ______________ (visit) his grandparents yesterday.
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
They ______________ (go) to school yesterday.
Cho dạng đúng của các động từ sau:
I (stay) _________________ at home yesterday.
Exercise 3: Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn.
1. I _____ at my mom’s home yesterday. (stay)
2. Hannah ______ to the theatre last Sunday. (go)
3. I and my classmates ______ a great time in Da Nang last year. (have)
4. My holiday in California last summer ______ wonderful. (be)
5. Last January I _____ Sword Lake in Ha Noi. (visit)
6. My grandparents ____ very tired after the trip. (be)
7. I _______ a lot of gifts for my older brother. (buy)
8. James and Belle _______ sharks, dolphins and turtles at Vinpearl aquarium. (see)
9. Gary _____ chicken and rice for lunch. (eat)
10. We ____ about their holiday in Ca Mau. (talk)
Exercise 3: Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn.
1. I ___stayed__ at my mom’s home yesterday. (stay)
2. Hannah __went____ to the theatre last Sunday. (go)
3. I and my classmates ___had___ a great time in Da Nang last year. (have)
4. My holiday in California last summer ___was___ wonderful. (be)
5. Last January I ___visited__ Sword Lake in Ha Noi. (visit)
6. My grandparents ___were_ very tired after the trip. (be)
7. I _____bought__ a lot of gifts for my older brother. (buy)
8. James and Belle _____saw__ sharks, dolphins and turtles at Vinpearl aquarium. (see)
9. Gary __ate___ chicken and rice for lunch. (eat)
10. We __talked__ about their holiday in Ca Mau. (talk)
1 stayed
2 went
3had
4. was
5. visited
6. were
7. bought
8. saw
9.ate
10. talked
1-stayed
2-went
3-had
4-been
5-visited
6-been
7-bought
8-seen
9-ate
10-talked
I/ chia động từ trong ngoặc cho đúng thì
1. He often (stay) stays at home nowadays.
2. He (stay) is staying at home at the moment .
3. He (stay)stayed at home yesterday.
4. He (stay) has stayed at home for over 2 years
5. They (speak) speaked Japanese with his mom last night.
6. They (speak) are staying Japanese with his mom at present.
7. They (speak) stay Japanese with his mom everyday.
8. They (already speak) ……………………………..Japanese with his mom
9. Jane and Marry (study ) have studied English for since they were small.
10. Jane and Marry (study )are studying English now .
11. Jane and Marry (study )studys English four times a week.
12. Jane and Marry (start)…………………………. to learn English 10 years ago
13. ……………..Lan (write)…………………..….an email last night?
14. ……………..Lan (write)………………..….an email yet?
15. Look! ……………..Lan (write)…………………….an email?
16. ……………..Lan seldom (write)……………..……….an email?
17. Tom (not listen) ………………………..……..to music now.
18. Tom (not listen) ………………………..……..to music recently.
19. Tom (not listen) ………………………..……..to music everyweek.
20. Tom (not listen) ………………………..……..to music last night.
QKĐ :
Ex 6 : Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn .
1. I ........................... at home last weekend . ( stay )
2. Angela .......................... to the cinema last night . ( go )
3. I and my friends ............................ agreat time in Nha Trang last year. ( have )
4. My vacation in Hue last summer ............................. wonderful . ( be)
5. Last June I .............................. Ngoc Son Temple in Ha Noi . ( visit )
6. My parents .............................. very tired after the trip . (be)
7. I ............................. a lot of gifts for my little sister . ( buy )
8. Lan and Mai ......................... sharks , dolphins and turtles at Tri Nguyen Aquarium . ( see )
9. Trung .......................... chicken and rice for dinner . ( eat )
10 . They .......................... abuot theri holiday in Hoi An . ( talk )
1. stayed
2. went
3. had
4. was
5. visited
6. were
7. bought
8. saw
9. ate
10. talked
CT thì QKĐ: S + Ved/Vbqt
tobe: was/were
1: stayed
2: went
3: had
4: was
5: visited
6: were
7: bought
8: saw
9: ate
10: talked
hãy chuyển những cụm từ sau sang quá khứ
stay at home
enjoy the party
play hide and seek
watch cartoons on tv
Stayed at home
Enjoyed the party
Played hide and seek
Watched cartoons on tv
HT
Các động từ sau đều có quy tắc nên là ta chỉ cần thêm ed
stayed at home
enjoyed the party
played hide- and -seek( hide and seek là một danh từ chỉ trò chơi nên ta không thêm ed)
watched cartoons on TV
Để làm đúng thì bạn phải học thuộc Bảng động từ bất quy tắc
Từ nào ngoài bảng ta chỉ cần thêm ed
Chúc bạn học tốt
*Tham khảo nhé, mik tra trên gg thui
2. Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủTrên thực tế có hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ khoảng 360 từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bảng sau đây TalkFirst tổng hợp hơn 360 động từ bất quy tắc thường xuyên được sử dụng nhất.
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
1 | abide | abode abided |
abode abided |
lưu trú tại đâu |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | thức dậy/đánh thức ai |
4 | backslide | backslid | backslid backslidden |
tái phạm |
5 | be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
6 | bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 | beat | beat | beat beaten |
đập/đánh |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | (cái gì) xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | ảnh hưởng/tác động xấu |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | thể hiện/cho thấy điều gì |
15 | bet | bet | bet | cá cược |
16 | bid | bid | bid | ra giá/đề xuất giá |
17 | bind | bound | bound | trói, buộc |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | làm vỡ/bể |
22 | breed | bred | bred | giao phối và sinh con/nhân giống |
23 | bring | brought | brought | mang tới |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | chiếu, phát chương trình |
25 | browbeat | browbeat | browbeat browbeaten |
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt burned |
burnt burned |
đốt/làm cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung/vỡ òa (khóc) |
29 | bust | bust busted |
bust busted |
làm vỡ/bể |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | tung/ném |
32 | catch | caught | caught | bắt/bắt/chụp lấy |
33 | chide | chid chided |
chid chidden chided |
mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn |
35 | cleave | clove cleft cleaved |
cloven cleft cleaved |
chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám/dính vào |
38 | clothe | clothed clad |
clothed clad |
che phủ |
39 | come | came | come | tới/đến/đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là bao nhiêu |
41 | creep | crept | crept | di chuyển một cách lén lút |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew crewed |
crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt |
45 | daydream | daydreamt daydreamed |
daydreamt daydreamed |
suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông |
46 | deal | dealt | dealt | chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved disproven |
bác bỏ |
49 | dive | dovedived | dived | lặn |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ |
52 | dream | dreamt dreamed |
dreamt dreamed |
mơ ngủ/mơ ước |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) |
55 | dwell | dwelt | dwelt | ở/trú ngụ (tại đâu) |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
58 | feed | fed | fed | cho ăn/ăn/nuôi ăn |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu/đấu tranh |
61 | find | found | found | tìm kiếm/tìm thấy |
62 | fit | fit | fit | (quần áo) vừa với ai |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn/chạy thoát |
64 | fling | flung | flung | quăng/tung |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
67 | forecast | forecast forecasted |
forecast forecasted |
dự đoán |
68 | forego | forewent | foregone | quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm |
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước được cái gì |
70 | foretell | foretold | foretold | tiên đoán/nói trước được cái gì |
71 | forsake | forsook | forsaken | rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì |
72 | freeze | froze | frozen | đông lại/làm đông ai/cái gì |
73 | frostbite | frostbit | frostbitten | làm/gây bỏng lạnh |
74 | get | got | gotten got |
có được ai/cái gì |
75 | gild | gilt gilded |
gilt gilded |
mạ vàng |
76 | gird | girt girded |
Đúng 1
Bình luận (0)
Khoá học trên OLM (olm.vn) |