Điền số thích hợp vào chỗ trống: 4km 4dm = … dm
A. 4004
B. 40040
C. 40400
D. 40004
Cho 13m2 27cm2 = ... dm 2 . Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 1327 B. 130,27 C. 1300,27 D. 132,7
b. nhé bạn
đúng cho mình một k nha
TL:
Chọn B.130,27
HT
TL:
Chọn B nha
HT
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 2,5 ha = ................. …… m 2
b. 4,68 tấn = ...........................kg
c. 234,5 dm = ...........................… m
d. 9 m 2 2 d m 2 =...........................… m 2
a. 2,5 ha = 25000 m 2
b. 4,68 tấn = 4680.kg
c. 234,5 dm = 23,45 m
d. 9 m 2 2 d m 2 =. 9,02 m 2
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : > , < , =
7m 8dm ... 780cm 2/7 ... 1/3
2 giờ 20 phút ... 220 phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a.260 tạ = ... tấn b.23 m2 = ... cm2
c.15 m 7 dm = ... dm d.2/5 giờ = ... phút
4m 4dm = …. dm. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 44 dm
B. 404 cm.
C. 404 dm.
D. 440dm.
2m 4dm = ………dm, số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A) 24
B) 204
C) 240
4m 4dm = …. dm. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
A. 44 dm
B. 404 cm
C. 404 dm
D. 440 dm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
5dm = ....cm 9dm = ....cm |
7dm = ....cm 70cm = ....dm |
4dm = ....cm |
80cm = ....dm |
5dm = 50cm 9dm = 90cm |
7dm = 70cm 70cm = 7dm |
4dm = 40cm |
80cm = 8dm |
5dm=50cm 7dm=70cm
9dm=90cm 70cm=7dm
4dm=40cm 80cm=8dm
Bài 1 : Điền số thích hợp vào chỗ trống
a, 6 tạ 5kg = ........ kg
b, 9234 cm vuông = ......... dm vuông ........... cm vuông
c, 5 phút 48 giây = ..........giây
d, 5 thế kỉ = ............... năm
a,605kg
b, 92dm vuông 34cm vuông
c, 348 giây
d,50 năm
a, 6 tạ 5kg = 605 kg
b, 9234 cm vuông = 92 dm vuông 34 cm vuông
c, 5 phút 48 giây = 348 giây
d, 5 thế kỉ = 500 năm
Số thích hợp để điền vào chỗ trống là : 24 m² 3 dm²=.... dm²