tìm từ trọng âm khác a.behind b.packet c.number d.chocolate
tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A.healthy B.math C.brother D. theater
A. does B.watches C.finishes D. brushes
A. bottle B.job C.movie D.chocolate
A.healthy B.math C.brother D. theater
A. does B.watches C.finishes D. brushes
A. bottle B.job C.movie D.chocolate
A.healthy B.math C.brother D. theater
A. does B.watches C.finishes D. brushes
A. bottle B.job C.movie D.chocolate
CHON TỪ NHẤN TRỌNG ÂM KHÁC
1.A.relate B.compass C.behind D.behave
2.A.quiet B.sporty C.patient D.dislike
3.A.behind B.funny C.story D.music
4.A.slowly B.global D.backjard D.sunny
MIK GẤP LẮM AI LÀM ĐÚNG MIK SẼ TICK HẾT LUÔN
1.A.re'late B.'compass C.be'hind D.be'have
2.A.'quiet B.'sporty C. 'patient D. dis'
3.A.be'hind B. 'funny C. 'story D. 'music
4.A. 'slowly B. 'global C. back'yard D. 'sunny
Cách đánh trọng âm từ "Survey"
Trong đề kiểm tra học kỳ 2 TA lớp 6 có câu tìm từ đánh trọng âm khác từ khác thì đáp án trả lời là: từ survey đánh trọng âm âm đầu.
Nhung thực tế thì khi Survey là danh từ và động từ thì đánh trọng âm khác nhau có phải không?
Bài 1:Chọn từ có phát âm khác
1.A.Last B.Taste C.Fast D.Task
2.A.Future B.Summer C.Number D.Drummer
3.A.Funny B.Lunch C.Sun D.Conputer
4.A.Photo B.Going C.Brother D.Home
5.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
6.A.Cold B.Vollbeyball C.Telephone D.Open
7.A.Meat B.Reading C.Bread D.Seat
8.A.Kind B.Confident C.Nice D.Like
9.A.Request B.Project C.Neck D.Exciting
10.A.Foot B.Book C.Food D.Look
11.A.Finger B.Leg C.Neck D.Elbow
1.A.Last B.Taste C.Fast D.Task
2.A.Future B.Summer C.Number D.Drummer
3.A.Funny B.Lunch C.Sun D.Conputer
4.A.Photo B.Going C.Brother D.Home
5.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
6.A.Cold B.Vollbeyball C.Telephone D.Open
7.A.Meat B.Reading C.Bread D.Seat
8.A.Kind B.Confident C.Nice D.Like
9.A.Request B.Project C.Neck D.Exciting
10.A.Foot B.Book C.Food D.Look
11.A.Finger B.Leg C.Neck D.Elbow
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
A.island B.landscape C.litter D.dislike
Hộ mình đánh trọng âm và tìm ra từ khác với ạ
tìm từ khác với 3 thừ còn lại ở trọng âm chính