tìm từ trọng âm khác a.be'hind b.'packet c.'number d.'chocolate
be'hind đánh trọng âm ở âm tiết thứ hai
3 từ còn lại đánh âm tiết thứ nhất nhé!
tìm từ trọng âm khác a.behind b.packet c.number ➙ chọn d.chocolate
tìm từ trọng âm khác a.be'hind b.'packet c.'number d.'chocolate
be'hind đánh trọng âm ở âm tiết thứ hai
3 từ còn lại đánh âm tiết thứ nhất nhé!
tìm từ trọng âm khác a.behind b.packet c.number ➙ chọn d.chocolate
Có ai cho tui biết cách nào học từ vừng nhanh và nhớ lâu ko ai nhanh nhát tui tick cho nhưng tui phải học thuột luôn dấu trọng âm đó có ai có cách ko giúp mình với
tìm các từ có một âm thanh khác nhau ở phần gạch chân
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
Tìm 50 động từ có hai âm tiết trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
l.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.apple B.banana C.class D.orange
2. A.big B.city C.listen D.thirty
3. A.brother B.mother C.fork D.country
4. A.light B.drive C.ride D.finger
5. A.cheese B.coffee C.need D.green
Các bạn ơi,'' chia động từ" và "cho dạng đúng của từ trong ngoặc" khác nhau ở chỗ nào vậy?
Chọn từ có trọng âm khác loại:
1. A.listen B.many C.sister D.weekend
2. A.vegetable B.dangerous C. engineer D.accident
3. A.arrive B.travel C.copy D.farmer
4. A.correct B.ahead C.begin D.traffic
5. A.telephone B.geography C.literature D.stereo
chọn từ có trọng âm khác
1.A.computer B.guranteee C.university D.education
2.A.document B .technology B.company D.monitor
3.A.telephone B.library C.equipment D.campuses
4.A.available B.delicious C.amusing D.entertaining
5.A.concern B.access C.impact D.sketical
Zô các cậu! Hôm nay lại nhờ cc giải giúp nữa nè:
I.Tìm trọng âm khác vs các từ còn lại
1. A.after B.morning C.often D.before
2. A.homework B.afternoon C.exercrise D.centre
Ủng hộ mình tí nha cc :)
Khoanh tròn vào từ phát âm khác so với các từ còn lại:
a. food b. spoon c. good d. noodlea. daughter b. sauce c. aunt d.laundrya. was b. walk c. water d. walla. recycle b. collect c. cooking d. electrica. map b. hat c. cap d. whata. sort b. bottle c. roll d. coffeea. morning b. forget c. pork d. forty