Câu 1: C_ _ _ _ o _ _ (Tên 1 quốc gia bằng tiếng Anh nhé!)
ai đó lm ơn trả lời giúp mik nhé
Mình nhớ là năm 2017 mình có tham gia o l m, mik quen 1 bạn tên là Phan Ngọc Tú Anh, mik mún tìm lại chị ấy nhưng bây giờ ko biết chị ấy còn tài khoản nào khác ko? Ai quen Phan Ngọc Tú Anh trả lời cho mình biết nhé!
À, mik biết hiện tại chị ấy đang trong tkhoản tên Tú Anh đấy ạ :)
cho mik nha :v
Mik là bạn bè của 1 bn tên Phan Ngọc Tú Anh đó,để mik kiểm tra lại có j nhắn riêng sau nha
MÌNH CŨNG KO BIẾT NHA
Xin cảm ơn Học 24 và đặc biệt là bạn " Yêu tiếng anh " đã giúp em trả lời các câu hỏi vật lí khó . Cảm ơn bạn " Yêu Tiếng Anh " nhé . Bạn thích tiếng anh mà sao bạn toàn trả lời câu vật lí vậy . Trả lời câu tiếng anh toàn sai . Bạn thật đặc biệt. Nhưng cảm ơn " Yêu Tiếng Anh " nhiều nhiều nhé !
nói gì thì nói qua tin nhắn, nói qua đây để khoe à! Lại tự lập ních rồi tự trả lời đúng ko?
Tớ thấy mấy bài vật lý có gì nâng cao đâu !
Năm nay mã đề khó quá đê ta nhưng giúp chị cái nhé :>
Cho mk mã đề đáp án Môn Tiếng Anh phổ thông quốc gia hiện nay mk tìm được đúng 1 mã đề mới nhớ là mới 2019 nhé các bn mk cần in để hok vì mk chuẩn bị ôn thi 1 mùa quốc gia :> đùa đó mùa thi thoi :>
Cho mk mã đề Tiếng Anh Quốc gia lớp 12 lớp mấy cũng đ nhưng cứ cho nhé nhớ là mã đề 2019 có cả đề in đã search google ròi đó :<
Ai mk giúp tui đội ơn tick :>>>>>>>>
hãy viết đoạn văn tả về người thân bằng tiếng anh nha chị
giúp tiếp , dịch nhé:
1)You could drink water from snow when you wre thirsty.
2)They had a map ,but they got lost
những bạn trả lời câu hỏi lúc trước của mik chuẩn bị tinh thần đi nhé chứ Tiếng Anh mik ko thiếu
1)You could drink water from snow when you are thirsty. (Bạn có thể uống nước từ tuyết khi bạn khát.)
2)They had a map ,but they got lost. (Họ có một bản đồ, nhưng họ bị lạc.)
[TIẾNG ANH 10- GIẢI ĐỀ THI CỦNG CỐ HKI - CÂU 1]
Đây là 1 phần đề Tiếng Anh 10 kiểm tra HKI mã đề 378 của trường THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM mà bạn Anh Kỳ gửi về BTC
Mọi người tham gia trả lời nhé! Những câu trả lời đúng sẽ được các giáo viên tick nha! Cô Violet và cô Thu Hồng hỗ trợ chấm bài các bạn giúp em nhé! Em cảm ơn ạ! <3
21 communication
22 miraculous
23 opposed
24 gradually
25 different
26 enjoyably
27 accurate
28 transmission
29 comes
30 was going
31 helping
32 to dip
33 am doing
34 haven't met
35 to choose
21 communication
22 miraculous
23 opposed
24 gradually
25 different
26 enjoyably
27 accurate
28 transmission
29 comes
30 was going
31 helping
32 to dip
33 am doing
34 haven't met
35 to choose
what did the monkey do when you were there? ai thích học tiếng anh giống mình thì trả lời ok đồng thời trả lời luôn câu hỏi này nhé cảm ơn các bạn
They ate bananas and made funny too
nếu thấy đúng thì k mình nhé
ai lm giúp mik vs ....mik đang cần gấp ạ ( cho mik lời giải chi tiết nhé ..cảm ơn)
ai giỏi trả lời câu hỏi này nhé ! bằng tiếng anh đấy nếu ai không trả lời được là người ấy là ngu nhất nhá câu hỏi như sau:
YOUR / THESE ARE/ FEET,/ANEN' T / THEY / LAN/?
hãy sắp xếp lại thành một câu hoàn chỉnh nhé!
Ai giỏi trả lời câu hỏi này nhé!
Bằng tiếng anh đấy nếu ai không trả lời được là người ấy ngu nhất nhá câu hỏi như sau:
YOUR / THESE ARE / FEET, / AREN'T / THEY / LAN?
Hãy sắp xếp lại thành 1 câu hoàn chỉnh nhé:
THESE ARE YOUR FEET, AREN'T THEY LAN ?
P/S: Tham khảo thôi nhé, mk ko chắc đâu
các bạn giúp Min đặt 100 động từ thường môn Tiếng Anh nhé nhanh nha các bạn mk đang cần gấp luôn cám ơn mn mk chờ câu trả lời của các bạn nhé~
1 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | theo đuổi |
2 | Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
3 | Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
4 | Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
5 | Attend | /əˈtend/ | tham dự |
6 | Continue | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
7 | Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
8 | Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
9 | Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
10 | Succeed | /səkˈsiːd/ | thành công |
11 | Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
12 | Call | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
13 | Know | /nəʊ/ | biết |
14 | Tell | /tel/ | kể (cho ai) |
15 | Spell | /spel/ | đánh vần |
16 | Live | /lɪv/ | sinh sống |
17 | Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
18 | Sign | /saɪn/ | kí tên |
19 | Open | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
20 | Offer | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
21 | Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
22 | Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
23 | Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
24 | Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
25 | Spend | /spend/ | tiêu tiền |
26 | Save | /seɪv/ | tiết kiệm |
27 | Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn |
28 | Owe | /əʊ/ | nợ |
29 | Lend | /lend/ | cho vay |
30 | Raise | /reɪz/ | tăng |
31 | Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm |
32 | Throw | /θrəʊ/ | ném |
33 | Lack | /læk/ | thiếu |
34 | Build | /bɪld/ | xây |
35 | Face | /feɪs/ | hướng về |
36 | Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
37 | Share | /ʃeər/ | chia sẻ |
38 | Inform | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
39 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
40 | Invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
41 | Book | /bʊk/ | đặt chỗ |
42 | Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
43 | Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
44 | Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
45 | Try | /traɪ/ | thử |
46 | Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
47 | Taste | /teɪst/ | nếm thử |
48 | Hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
49 | Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
50 | Party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
51 | Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
52 | Tidy | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
53 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
54 | Expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
55 | Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
56 | Believe | /bɪˈliːv/ | tin |
57 | Mean | /miːn/ | có ý định |
58 | Surprise | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
59 | Control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
60 | Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
61 | Persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
62 | Approach | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
63 | Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
64 | Last | /lɑːst/ | kéo dài |
65 | Boil | /bɔɪl/ | luộc |
66 | Grill | /ɡrɪl/ | nướng |
67 | Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
68 | Stir-fry | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
69 | Serve | /sɜːv/ | phục vụ |
70 | Pour | /pɔːr/ | rót |
71 | Stir | /stɜːr/ | khuấy |
72 | Add | /æd/ | thêm |
73 | Roast | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
74 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
75 | Stay | /steɪ/ | giữ nguyên |
76 | Snack | /snæk/ | ăn vặt |
77 | Breathe | /briːð/ | thở |
78 | Mix | /mɪks/ | trộn |
79 | Spoil | /spɔɪl/ | bị hỏng |
80 | Plant | /plɑːnt/ | trồng |
81 | Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
82 | Pickle | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
83 | Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
84 | Grow | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
85 | Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
86 | Rely | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
87 | Surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
88 | Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
89 | Care | /keər/ | quan tâm |
90 | Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
91 | Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
92 | Prevent | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
93 | Remain | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
94 | Injure | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
95 | Bleed | /bliːd/ | chảy máu |
96 | Hurt | /hɜːt/ | làm bị đau |
97 | Suffer | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
98 | Ease | /iːz/ | xoa dịu |
99 | Consider | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
100 | Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |