Những câu hỏi liên quan
TK
Xem chi tiết
DH
6 tháng 9 2021 lúc 12:58

C

1 cooking 

2 listening

3 reading

4 playing

5 cycling

1 People collect a lot of things such as stamps, milk bottle labels, comic books as well as car toys

2 She is 20 years old

3 She is a hairdresser

4 It is collecting candy shells

5 Her friends and relatives

B

1 F

2 F

3 F

4 F

5 T

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
18 tháng 4 2023 lúc 16:21

Có 1 nghiệm thôi nha bạn

Vì 3/1<>1/2

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
DD
26 tháng 10 2021 lúc 21:04
1Follow/ˈfɒl.əʊ/theo đuổi
2Understand/ˌʌn.dəˈstænd/hiểu
3Improve/ɪmˈpruːv/cải thiện
4Communicate/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/giao tiếp
5Attend/əˈtend/tham dự
6Continue/kənˈtɪn.juː/tiếp tục
7Announce/əˈnaʊns/thông báo
8Revise/rɪˈvaɪz/ôn tập
9Enroll/ɪnˈrəʊl/nhập học
10Succeed/səkˈsiːd/thành công
11Memorise/ˈmem.ə.raɪz/học thuộc
12Call/kɔːl/gọi (ai, là gì)
13Know/nəʊ/biết
14Tell/tel/kể (cho ai)
15Spell/spel/đánh vần
16Live/lɪv/sinh sống
17Describe/dɪˈskraɪb/miêu tả
18Sign/saɪn/kí tên
19Open/ˈəʊ.pən/mở (một dịch vụ)
20Offer/ˈɒf.ər/đề xuất
21Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
22Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
23Arrange/əˈreɪndʒ/sắp xếp
24Manage/ˈmæn.ɪdʒ/quản lý
25Spend/spend/tiêu tiền
26Save/seɪv/tiết kiệm
27Borrow/ˈbɒr.əʊ/mượn
28Owe/əʊ/nợ
29Lend/lend/cho vay
30Raise/reɪz/tăng
31Decrease/dɪˈkriːs/giảm
32Throw/θrəʊ/ném
33Lack/læk/thiếu
34Build/bɪld/xây
35Face/feɪs/hướng về
36Decorate/ˈdek.ə.reɪt/trang trí
37Share/ʃeər/chia sẻ
38Inform/ɪnˈfɔːm/báo tin
39Develop/dɪˈvel.əp/phát triển
40Invite/ɪnˈvaɪt/mời
41Book/bʊk/đặt chỗ
42Escape/ɪˈskeɪp/trốn khỏi
43Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/trải nghiệm
44Discover/dɪˈskʌv.ər/khám phá
45Try/traɪ/thử
46Recommend/ˌrek.əˈmend/đề xuất
47Taste/teɪst/nếm thử
48Hike/haɪk/đi bộ đường dài
49Pray/preɪ/cầu nguyện
50Party/ˈpɑː.ti/tiệc tùng
51Welcome/ˈwel.kəm/hoan nghênh
52Tidy/ˈtaɪ.di/dọn dẹp
53Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
54Expect/ɪkˈspekt/mong đợi
55Respect/rɪˈspekt/tôn trọng
56Believe/bɪˈliːv/tin
57Mean/miːn/có ý định
58Surprise/səˈpraɪz/làm bất ngờ
59Control/kənˈtrəʊl/điều khiển
60Avoid/əˈvɔɪd/tránh
61Persuade/pəˈsweɪd/thuyết phục
62Approach/əˈprəʊtʃ/tiếp cận
63Forecast/ˈfɔː.kɑːst/dự báo
64Last/lɑːst/kéo dài
65Boil/bɔɪl/luộc
66Grill/ɡrɪl/nướng
67Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
68Stir-fry/ˈstɜː.fraɪ/xào
69Serve/sɜːv/phục vụ
70Pour/pɔːr/rót
71Stir/stɜːr/khuấy
72Add/æd/thêm
73Roast/rəʊst/nướng bỏ lò
74Follow/ˈfɒl.əʊ/tuân theo
75Stay/steɪ/giữ nguyên
76Snack/snæk/ăn vặt
77Breathe/briːð/thở
78Mix/mɪks/trộn
79Spoil/spɔɪl/bị hỏng
80Plant/plɑːnt/trồng
81Harvest/ˈhɑː.vɪst/thu hoạch
82Pickle/ˈpɪk.əl/muối chua
83Explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
84Grow/ɡrəʊ/lớn lên
85Protect/prəˈtekt/bảo vệ
86Rely/rɪˈlɑɪ/dựa dẫm
87Surround/səˈraʊnd/bao quanh
88Sunbathe/ˈsʌn.beɪð/tắm nắng
89Care/keər/quan tâm
90Exercise/ˈek.sə.saɪz/tập thể dục
91Damage/ˈdæm.ɪdʒ/phá hỏng
92Prevent/prɪˈvent/phòng tránh
93Remain/rɪˈmeɪn/giữ nguyên
94Injure/ˈɪn.dʒər/gây thương tích
95Bleed/bliːd/chảy máu
96Hurt/hɜːt/làm bị đau
97Suffer/ˈsʌf.ər/chịu đựng
98Ease/iːz/xoa dịu
99Consider/kənˈsɪd.ər/cân nhắc
100Admit/ədˈmɪt/thừa nhận
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NL
Xem chi tiết
NL
16 tháng 11 2021 lúc 17:40

Số lít mật ong lấy ra là:

24 : 3 = 8 (l)

Số lít mật ong còn lại là:

24 – 8 = 16(l).

Đáp số: 16 lít

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BX
16 tháng 11 2021 lúc 17:43

undefined  đây má ! ko nói ai bt tr . Con thị mẹ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BX
16 tháng 11 2021 lúc 17:31

Bài đó trang mấy ?

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NL
Xem chi tiết
TT
16 tháng 11 2021 lúc 18:23

1. bến còn lại số ô tô là:

           45 - 18 + 17 = 44(chiếc)

                               Đáp số: 44 chiếc ô tô

  

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NL
16 tháng 11 2021 lúc 18:24

em ơi trang sách là trang mấy?

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TT
16 tháng 11 2021 lúc 18:25

2. 1/6 số thỏ là:

        48 x 1/6= 8 (con)

Bác An còn lại số thỏ là: 

       48 - 8 = 40(con)

                 Đáp số: 40 con

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HL
Xem chi tiết
DH
19 tháng 10 2021 lúc 17:28

1 Sue wishes she hadn't bought that new book

2 Unless you walk faster, you will be late

3 Carol spent 2 hours fixing the television sets

4 I make these handicrafts by myself 

5 If I were you, I would take the bus instead of the train

II

1 She doesn't have to get up early on Saturday

2 Children mustn't be left alone in car

3 John must explain this if he want his student to succeed

4 I have to file the report this week

5 We don't have to work overtime on Saturdays

6 You mustn't drive more than 25 mph in this zone

7 She didn't have to attend the presentation yesterday

8 She has to pick up her children at school

9 You don't have to arrive before 8

10 They had to visit the doctor yesterday as they didn't feel well

Bình luận (0)
NN
Xem chi tiết
MN
14 tháng 10 2021 lúc 7:52

undefined

undefined

mình nhanh nhất nhớ k mình nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
LH
14 tháng 10 2021 lúc 7:52

undefinedundefinedĐây nhé

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HE
14 tháng 10 2021 lúc 7:52

sao bạn không lên mạng mà tìmundefinedundefined

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TM
Xem chi tiết
DL
6 tháng 12 2021 lúc 12:33

bạn nhấn vào chữ đúng ở dưới câu trả lời là được

Bình luận (1)