Ex1:Quá khứ phân từ
1.sell- 10.come-
2.stand- 11.is-
3.drink- 12.make-
4.change- 13.feel-
5.walk- 14.send-
6.know- 15.put-
7.brush- 16.tell-
8.iron- 17.shower-
9.comb-
Exercise 2: Cho dạng quá khứ của những động từ bất quy tắc sau
1.be> 8.run>
2.write> 9.read>
3.swim> 10.send
4.take> 11.pay>
5.stand> 12.put>
6.think> 13.make>
7.sleep> 14.keep>
1 be-was-been
2 write-wrote-written
3 swim-swam-swum
4 take-took-taken
5 stand-stood-stood
6 think-thought-thought
7 sleep-slept-slept
8 run-ran-run
9 read-read-read
10 send-sent-sent
11 pay-paid-paid
12 put-put-put
13 make-made-made
14 keep-kept-kept
Thay các quá khứ phân từ của các động từ sau:
1.Tell quá khứ là:
2. Forget quá khứ là:
3.Bring quá khứ là:
4. See quá khứ là:
5. lose qk là:
6. Stand qk là:
7. go qk là:
8. draw qk là:
9. make qk là:
10. leave qk là:
11. give qk là;
12. choose qk là;
13. sling qk là:
14. strike qk là:
15.swell qk là:
16. lend qk là:
17. mow qk là:
18. wake up qk là:
19 see qk là:
giúp mnh nhanh nhé!
1.told
2.forgot
3.brought
4.seen
5.lost
6.stood
7.gone
8.drawn
9.made
10.left
11.given
12.chosen
13.slung
14.struck
15.swollen
16.lent
17.mown
18.woken up
19.seen
1.Tell:Told
2.Forget:Forgot
3.Bring:Brought
4.See:Saw
5.Lose:Lost
6.Stand:Stood
7.Go:Went
8.Draw:Drew
9.Make:Made
10.Leave:Left
11.Give:Gave
12.Choose:Chose
13.Sling:Slung
14.Strike:Struck
15.Swell:Swelled
16.Lend:Lent
17.Mow:Mowed
18.Wake up:Woke up
19.See số 4 nha
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V |
V2 |
V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) | lied | lied |
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
provide (cung cấp) | provided | provided |
put (đặt) | put | put |
read (đọc) | read | read |
see (nhìn) | saw | seen |
sleep (ngủ) | slept | slept |
spend (dành) | spent | spent |
study (học) | studied | studied |
take (mang đi) | took | taken |
think (nghĩ) | thought | thought |
travel (du lịch) | travelled | travelled |
visit (thăm) | visited | visited |
work (làm việc) | worked | worked |
write (viết) | wrote | written |
E1: Chuyển các động từ sau sang dạng quá khứ.
1.smile - ________ 2.fly - flew_ 3.correspond - ________ 4.enjoy - ________
5.hug - __________ 6.dance - _________ 7.drink - _______ 8.drop - _________
9.rob - __________ 10.study - _________ 11.fall - ________ 12.write - ________
13.stay - _________ 14.cry - ________ 15.separate - _______ 16.empty _________
17.annoy - _______ 18.hang - _______ 19.cost - __________ 20.choose - ________
1 smiled
3 corresponded
4 enjoyed
5 hugged
6 danced
7 drank
8 dropped
9 robbed
10 studied
11 fell
12 wrote
13 stayed
14 cried
15 seperated
16 emptied
17 annoyed
18 hung
19 cost
20 chose
1, smiled
2,flew
3,corresponded
4,enjoyed
5,hugged
6,danced
7,drank
8,dropped
9,robbed
10,studied
11,fell
12,wrote
13,stayed
14,cried
15,separated
16,emptied
17,annoyed
18,hung
19,cost
20,chose
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn
Tham khảo:
https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE
V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
provide (cung cấp) | provided | provided |
put (đặt) | put | put |
read (đọc) | read | read |
see (nhìn) | saw | seen |
sleep (ngủ) | slept | slept |
spend (dành) | spent | spent |
study (học) | studied | studied |
take (mang đi) | took | taken |
think (nghĩ) | thought | thought |
travel (du lịch) | traveled | traveled |
visit (thăm) | visited | visited |
work (làm việc) | worked | worked |
write (viết) | wrote |
V3 của 'write' là written nha
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
Chuyển những động từ dưới đây sang dạng quá khứ đơn.
1. lose -
2. tell -
3. see -
4. give -
5. come -
lose (v): mất, thua, thất bại
Đây là động từ bất quy tắc: lose => lost
tell (v): nói
Đây là động từ bất quy tắc: tell => told
see (v): nhìn
Đây là động từ bất quy tắc: see => saw
give (v): đưa cho, tặng cho
Đây là động từ bất quy tắc: give => gave
come (v): đến
Đây là động từ bất quy tắc: come => came
Đáp án:
1. lose - lost
2. tell - told
3. see - saw
4. give - gave
5. come - came
Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:
Swim ; Come ; Drink ; Drive ; Eat ; Write ; Tell ; Meet ; Say ; See ; Take
Be ; Break ; Bring ; Buil ; Buy ; Catch ; Choose ; Barn ; Leaver ; Make ; Teach
Become ; Begine ; Blow ; Find ; Give ; Go ; Grow ; Keep ; Sell ; Send
Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:
Swam ; Came ; Drank ; Drove ; Ate ; Wrote ; Told ; Met ; Said ; Saw ; Took
was ; Broke ; Brought ; Built ; Bought ; Caught ; Chose ; Barned ; Left; Made ; Taught
Became ; Began ; Blew ; Found ; Gave ; went ; Grew ; Kept ; Sold ; Sent
P/s: sửa cho bạn một vài từ bạn viết sai:
bui->buid ;leaver->leave
swim -swam; come-came; drink-drank; drive-drove; eat- ate; write- wrote;
tell-told; meet-met; say-said; see-saw; take-took; be-was/were;
break-broke; build-built; buy- bought; catch-caught; choose-chose;
barn-barned; leaver-leavered; make-made; teach-taught; become-became;
begine-began; blow-blew; find-found; give- gave; go-went; grow-grew;
keep-kept; sell-sold; send-sent
Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:
Swim - Swam ; Come - Came ; Drink - Drank ; Drive - Drove ; Eat - Ate ; Write - Wrote ; Tell - Told ; Meet - Met ; Say - Said ; See - Saw ; Take - Took
Be - Was / Were ; Break - Broke ; Bring - Brought ; Build - Built ; Buy - Bought ; Catch - Caught ; Choose - Chose ; Burn - Burnt ; Leave - Left ; Make - Made ; Teach - Taught
Become - Became ; Begin - Began ; Blow - Blew ; Find - Found ; Give - Gave ; Go - Went ; Grow - Grew ; Keep - Kept ; Sell - Sold ; Send - Sent
Đặt động từ ở dạng đúng: Quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn: 1.The children(play)............tennis when their grandmother(come)........to visit 2.When Mrs.Smith(enter)........the room ,her children(listen)..........to the radio very loudly 3.Ann(sweep).............while sister (play)..............the game on the Internet. 4.When the teacher (walk)........into the room,the pupils (make)..........lot of noise. 5.The parents(sleep)...........while the baby (play)........quietly in their room
were playing/came
entered/were listening
was sweeping/was playing
walked/were making
were sleeping/was playing