Luyện tập tổng hợp

ST

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 

 

bring (mang đến)

 

 

buy (mua)

 

 

cut (cắt)

 

 

do (làm)

 

 

eat (ăn)

 

 

find (tìm)

 

 

found (thành lập)

 

 

go (đi)

 

 

have (có)

 

 

keep (giữ)

 

 

lie (nằm)

 

 

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

 

 

make (làm)

 

 

move (di chuyển)

 

 

play (chơi)

 

 

provide (cung cấp)

 

 

put (đặt)

 

 

read (đọc)

 

 

see (nhìn)

 

 

sleep (ngủ)

 

 

spend (dành)

 

 

study (học)

 

 

take (mang đi)

 

 

think (nghĩ)

 

 

travel (du lịch)

 

 

visit (thăm)

 

 

work (làm việc)

 

 

write (viết)

 

 

H24
7 tháng 10 2021 lúc 15:08

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

Bình luận (0)
TT
7 tháng 10 2021 lúc 15:08

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

Bình luận (0)
NN
7 tháng 10 2021 lúc 15:59

V

V2

V3

be (là)

was/were

been

bring (mang đến)

brought

brought

buy (mua)

bought

bought

cut (cắt)

cut

cut

do (làm)

did

done

eat (ăn)

ate

eaten

find (tìm)

found

found

found (thành lập)

founded

founded

go (đi)

went

gone

have (có)

had

had

keep (giữ)

kept

kept

lie (nằm)

lay

lain

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

lost

lost

make (làm)

made

made

move (di chuyển)

moved

moved

play (chơi)

played

played

provide (cung cấp)

provided

provided

put (đặt)

put

put

read (đọc)

read

read

see (nhìn)

saw

seen

sleep (ngủ)

slept

slept

spend (dành)

spent

spent

study (học)

studied

studied

take (mang đi)

took

taken

think (nghĩ)

thought

thought

travel (du lịch)

traveled

traveled

visit (thăm)

visited

visited

work (làm việc)

worked

worked

write (viết)

wrote

V3 của 'write' là written nha

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
ST
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết